(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ raft
B1

raft

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mảng (gỗ, tre)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc phẳng dùng để hỗ trợ hoặc vận chuyển trên mặt nước, thường được làm từ các tấm ván ghép lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A flat structure for support or transport over water, typically made of planks fastened together.

Ví dụ Thực tế với 'Raft'

  • "They built a raft to cross the river."

    "Họ đóng một chiếc bè để vượt sông."

  • "The refugees used a makeshift raft to escape the island."

    "Những người tị nạn đã dùng một chiếc bè tự chế để trốn khỏi hòn đảo."

  • "White-water rafting is a popular activity in the summer."

    "Chèo bè vượt thác là một hoạt động phổ biến vào mùa hè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Raft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

float(vật nổi, bè (tự chế))
pontoon(cầu phao, bè nổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

boat(thuyền)
ship(tàu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Du lịch Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Raft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'raft' thường được dùng để chỉ một phương tiện di chuyển đơn giản, thô sơ trên nước, có thể làm từ gỗ, tre hoặc vật liệu nổi khác. Nó khác với 'boat' (thuyền) vì thuyền thường có cấu trúc phức tạp hơn và được thiết kế để di chuyển hiệu quả hơn trên nước. 'Raft' cũng khác với 'ferry' (phà) vì phà là phương tiện lớn hơn, thường chở người và xe cộ qua sông hoặc eo biển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in down

'On a raft' chỉ vị trí trên bè. 'In a raft' ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ việc ở trong một bè lớn có khoang hoặc không gian bên trong. 'Down the river on a raft' chỉ hướng di chuyển theo dòng sông trên bè.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Raft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)