river
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'River'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một dòng nước tự nhiên lớn chảy trong một lòng sông ra biển, hồ hoặc một con sông khác.
Definition (English Meaning)
a large natural stream of water flowing in a channel to the sea, a lake, or another river.
Ví dụ Thực tế với 'River'
-
"The Amazon is the longest river in the world."
"Sông Amazon là con sông dài nhất trên thế giới."
-
"The town is situated on the banks of the river."
"Thị trấn nằm trên bờ sông."
-
"The river provides water for irrigation."
"Con sông cung cấp nước cho việc tưới tiêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'River'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: river
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'River'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'river' thường dùng để chỉ các dòng chảy tự nhiên và lớn hơn so với 'stream' (suối) hoặc 'creek' (lạch). Sự khác biệt nằm ở kích thước, dòng chảy và thường có các đặc điểm địa lý riêng biệt. Nó mang ý nghĩa về một hệ sinh thái, một tuyến đường giao thông, hoặc một ranh giới tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the river' dùng để chỉ vị trí bên trong dòng nước, ví dụ: 'There are fish in the river.' ('on the river' dùng để chỉ vị trí trên bề mặt của sông, thường liên quan đến việc di chuyển, ví dụ: 'We took a boat trip on the river.' ('along the river' dùng để chỉ vị trí dọc theo bờ sông, ví dụ: 'We walked along the river bank.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'River'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river flows through the valley.
|
Dòng sông chảy qua thung lũng. |
| Phủ định |
There isn't a river near my house.
|
Không có con sông nào gần nhà tôi. |
| Nghi vấn |
Is that the river we visited last year?
|
Kia có phải là con sông mà chúng ta đã đến thăm năm ngoái không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river flows through the valley.
|
Dòng sông chảy qua thung lũng. |
| Phủ định |
The river does not flow backwards.
|
Dòng sông không chảy ngược lại. |
| Nghi vấn |
Does the river flood every year?
|
Dòng sông có bị lũ lụt mỗi năm không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children will be swimming in the river tomorrow afternoon.
|
Bọn trẻ sẽ đang bơi ở sông vào chiều mai. |
| Phủ định |
They won't be building a bridge over the river next year.
|
Họ sẽ không xây cầu bắc qua sông vào năm tới. |
| Nghi vấn |
Will it be raining by the river when we arrive?
|
Liệu trời có đang mưa ở bờ sông khi chúng ta đến không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be a small village by the river.
|
Đã từng có một ngôi làng nhỏ bên cạnh bờ sông. |
| Phủ định |
They didn't use to swim in the river because it was too polluted.
|
Họ đã không từng bơi ở sông vì nó quá ô nhiễm. |
| Nghi vấn |
Did they use to fish in this river?
|
Họ đã từng câu cá ở con sông này phải không? |