ramifying
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ramifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phân nhánh, chia nhánh, lan rộng thành nhiều nhánh hoặc bộ phận.
Definition (English Meaning)
Spreading out in branches or divisions; branching.
Ví dụ Thực tế với 'Ramifying'
-
"The ramifying roots of the tree spread far and wide."
"Bộ rễ phân nhánh của cây lan rộng ra xa."
-
"The company's ramifying influence extended to multiple sectors."
"Sự ảnh hưởng lan rộng của công ty đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực."
-
"The ramifying network of roads made transportation easier."
"Mạng lưới đường xá phân nhánh giúp việc giao thông trở nên dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ramifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ramify
- Adjective: ramifying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ramifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'ramifying' thường được dùng để mô tả các hệ thống, cấu trúc, hoặc ý tưởng đang phát triển theo nhiều hướng khác nhau, tạo ra sự phức tạp và mở rộng. Nó nhấn mạnh vào quá trình phân nhánh và sự lan tỏa. Khác với 'branching' đơn giản chỉ sự phân nhánh, 'ramifying' mang ý nghĩa phức tạp và lan tỏa hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ramifying into' được sử dụng để chỉ sự phân nhánh thành các bộ phận hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ, 'The river is ramifying into several streams' (Con sông phân nhánh thành nhiều dòng suối). 'Ramifying through' ám chỉ sự lan tỏa và ảnh hưởng rộng khắp. Ví dụ: 'The new regulations are ramifying through the entire industry' (Các quy định mới đang lan rộng khắp toàn bộ ngành công nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ramifying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.