scraggy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scraggy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gầy guộc, khẳng khiu, da bọc xương; xơ xác, lởm chởm (về cây cối).
Definition (English Meaning)
Thin and bony; scrawny.
Ví dụ Thực tế với 'Scraggy'
-
"The dog was scraggy and dirty when we found it."
"Con chó gầy guộc và bẩn thỉu khi chúng tôi tìm thấy nó."
-
"The scraggy branches of the old tree reached out like skeletal fingers."
"Những cành cây xơ xác của cây cổ thụ vươn ra như những ngón tay xương xẩu."
-
"He looked scraggy after his illness."
"Anh ta trông gầy guộc sau trận ốm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scraggy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: scraggy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scraggy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "scraggy" thường dùng để miêu tả ngoại hình gầy gò, thiếu sức sống của người hoặc động vật, hoặc sự xơ xác, không được chăm sóc của cây cối. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi cảm giác không khỏe mạnh, tồi tàn. So với 'thin' (gầy), 'scraggy' mang ý nghĩa gầy đến mức da bọc xương, không cân đối. So với 'scrawny', 'scraggy' có thể nhấn mạnh hơn về sự lởm chởm, không đều đặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scraggy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.