(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scraggy
B2

scraggy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gầy guộc khẳng khiu xơ xác da bọc xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scraggy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gầy guộc, khẳng khiu, da bọc xương; xơ xác, lởm chởm (về cây cối).

Definition (English Meaning)

Thin and bony; scrawny.

Ví dụ Thực tế với 'Scraggy'

  • "The dog was scraggy and dirty when we found it."

    "Con chó gầy guộc và bẩn thỉu khi chúng tôi tìm thấy nó."

  • "The scraggy branches of the old tree reached out like skeletal fingers."

    "Những cành cây xơ xác của cây cổ thụ vươn ra như những ngón tay xương xẩu."

  • "He looked scraggy after his illness."

    "Anh ta trông gầy guộc sau trận ốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scraggy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: scraggy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scrawny(gầy guộc, da bọc xương)
skinny(gầy, mảnh khảnh)
gaunt(hốc hác, tiều tụy)
bony(gầy trơ xương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình/Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Scraggy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "scraggy" thường dùng để miêu tả ngoại hình gầy gò, thiếu sức sống của người hoặc động vật, hoặc sự xơ xác, không được chăm sóc của cây cối. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi cảm giác không khỏe mạnh, tồi tàn. So với 'thin' (gầy), 'scraggy' mang ý nghĩa gầy đến mức da bọc xương, không cân đối. So với 'scrawny', 'scraggy' có thể nhấn mạnh hơn về sự lởm chởm, không đều đặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scraggy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)