ranked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ranked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một thứ hạng hoặc vị trí cụ thể trong một hệ thống phân cấp hoặc danh sách.
Ví dụ Thực tế với 'Ranked'
-
"The university is ranked among the best in the country."
"Trường đại học được xếp hạng trong số những trường tốt nhất trong cả nước."
-
"He is ranked number one in the world."
"Anh ấy được xếp hạng số một thế giới."
-
"The hotel is ranked highly for its service."
"Khách sạn này được đánh giá cao về dịch vụ của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ranked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rank
- Adjective: ranked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ranked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả vị trí của một người, một vật, hoặc một tổ chức so với những đối tượng khác trong một hệ thống đánh giá nào đó. Nhấn mạnh vào việc đã được xếp hạng, đánh giá một cách chính thức hoặc không chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Ranked among' dùng để chỉ vị trí tương đối so với một nhóm lớn. Ví dụ: 'Ranked among the top universities'. 'Ranked in' thường dùng để chỉ vị trí trong một khoảng nhất định. Ví dụ: 'Ranked in the top 10'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ranked'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chess player was ranked among the top ten last year.
|
Người chơi cờ vua đã được xếp hạng trong top mười năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't rank the restaurants based on price.
|
Anh ấy đã không xếp hạng các nhà hàng dựa trên giá cả. |
| Nghi vấn |
Did the team rank higher this year than last year?
|
Đội có thứ hạng cao hơn năm nay so với năm ngoái không? |