unranked
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unranked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được xếp hạng; không được phân loại theo một thứ tự hoặc vị trí cụ thể nào.
Definition (English Meaning)
Not having a rank; not classified in a particular order or position.
Ví dụ Thực tế với 'Unranked'
-
"The team entered the tournament as an unranked contender."
"Đội đó tham gia giải đấu với tư cách là một ứng cử viên chưa được xếp hạng."
-
"The unranked player surprised everyone by winning the championship."
"Người chơi chưa được xếp hạng đã làm mọi người ngạc nhiên khi giành chức vô địch."
-
"Many new stocks are unranked until they have enough trading history."
"Nhiều cổ phiếu mới không được xếp hạng cho đến khi chúng có đủ lịch sử giao dịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unranked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unranked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unranked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unranked' thường được sử dụng để mô tả một người, đội, hoặc vật phẩm chưa được đánh giá hoặc xếp hạng trong một hệ thống phân cấp. Nó ngụ ý sự thiếu đánh giá chính thức hoặc sự hiện diện của dữ liệu để tiến hành xếp hạng. Khác với 'ranked' (đã được xếp hạng), 'unranked' biểu thị trạng thái chưa được xác định vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unranked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.