(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unranked
B2

unranked

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa được xếp hạng không xếp hạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unranked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được xếp hạng; không được phân loại theo một thứ tự hoặc vị trí cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

Not having a rank; not classified in a particular order or position.

Ví dụ Thực tế với 'Unranked'

  • "The team entered the tournament as an unranked contender."

    "Đội đó tham gia giải đấu với tư cách là một ứng cử viên chưa được xếp hạng."

  • "The unranked player surprised everyone by winning the championship."

    "Người chơi chưa được xếp hạng đã làm mọi người ngạc nhiên khi giành chức vô địch."

  • "Many new stocks are unranked until they have enough trading history."

    "Nhiều cổ phiếu mới không được xếp hạng cho đến khi chúng có đủ lịch sử giao dịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unranked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unranked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unrated(chưa được đánh giá)

Trái nghĩa (Antonyms)

ranked(được xếp hạng)
rated(đã được đánh giá)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Thể thao Trò chơi điện tử Giáo dục v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Unranked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unranked' thường được sử dụng để mô tả một người, đội, hoặc vật phẩm chưa được đánh giá hoặc xếp hạng trong một hệ thống phân cấp. Nó ngụ ý sự thiếu đánh giá chính thức hoặc sự hiện diện của dữ liệu để tiến hành xếp hạng. Khác với 'ranked' (đã được xếp hạng), 'unranked' biểu thị trạng thái chưa được xác định vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unranked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)