(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abduction
B2

abduction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt cóc cưỡng đoạt sự suy luận bắt cóc (trong logic)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abduction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bắt cóc, cưỡng đoạt ai đó trái với ý muốn của họ.

Definition (English Meaning)

The action of forcibly taking someone away against their will; kidnapping.

Ví dụ Thực tế với 'Abduction'

  • "The abduction of the Lindbergh baby remains one of the most infamous crimes of the 20th century."

    "Vụ bắt cóc em bé Lindbergh vẫn là một trong những tội ác khét tiếng nhất của thế kỷ 20."

  • "The police are investigating the abduction of a local businessman."

    "Cảnh sát đang điều tra vụ bắt cóc một doanh nhân địa phương."

  • "She claimed she had been subjected to alien abduction."

    "Cô ấy tuyên bố mình đã bị người ngoài hành tinh bắt cóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abduction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abduction
  • Verb: abduct
  • Adjective: abductive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

release(sự thả, sự phóng thích)
liberation(sự giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tội phạm học Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Abduction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường liên quan đến việc sử dụng vũ lực hoặc lừa dối để đưa một người đi khỏi một địa điểm. Khác với 'kidnapping' ở chỗ 'abduction' có thể bao gồm việc đưa một người đi mà không nhất thiết đòi tiền chuộc. Trong khoa học viễn tưởng, 'abduction' thường liên quan đến việc người ngoài hành tinh bắt cóc con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Abduction of' được sử dụng để chỉ người hoặc vật bị bắt cóc. Ví dụ: 'The abduction of the child shocked the community.' 'Abduction by' được sử dụng để chỉ đối tượng thực hiện hành vi bắt cóc. Ví dụ: 'Abduction by aliens is a common theme in science fiction.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abduction'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The news reported a shocking event: the abduction of the mayor's daughter.
Tin tức đưa tin về một sự kiện gây sốc: vụ bắt cóc con gái của thị trưởng.
Phủ định
There was no evidence of forced entry: suggesting the abduction was carefully planned.
Không có bằng chứng về việc đột nhập bằng vũ lực: cho thấy vụ bắt cóc đã được lên kế hoạch cẩn thận.
Nghi vấn
Can we be sure it was an abduction: or could she have simply run away?
Chúng ta có chắc đó là một vụ bắt cóc không: hay cô ấy chỉ đơn giản là bỏ trốn?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the kidnappers will have abducted the child.
Trước khi cảnh sát đến, bọn bắt cóc sẽ đã bắt cóc đứa trẻ.
Phủ định
By next week, the investigators will not have ruled out alien abduction as a possible explanation.
Đến tuần tới, các nhà điều tra sẽ vẫn chưa loại trừ khả năng người ngoài hành tinh bắt cóc như một lời giải thích khả thi.
Nghi vấn
Will the government have revealed the truth about the alleged alien abductions by 2050?
Liệu chính phủ sẽ tiết lộ sự thật về những vụ bắt cóc bởi người ngoài hành tinh bị cáo buộc vào năm 2050?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police are abducting the suspect for further investigation.
Cảnh sát đang bắt cóc nghi phạm để điều tra thêm.
Phủ định
They are not abducting anyone; they are just arresting them.
Họ không bắt cóc ai cả; họ chỉ đang bắt giữ họ thôi.
Nghi vấn
Are they abducting the child or simply taking him to safety?
Họ đang bắt cóc đứa trẻ hay chỉ đơn giản là đưa nó đến nơi an toàn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)