rant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài phát biểu hoặc bài viết dài, giận dữ thể hiện những ý kiến mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
A long, angry speech or piece of writing expressing strong opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Rant'
-
"His rant about the government's policies was very passionate."
"Bài diễn thuyết giận dữ của anh ấy về các chính sách của chính phủ rất hùng hồn."
-
"She went on a rant about how unfair the system is."
"Cô ấy đã phàn nàn rất nhiều về sự bất công của hệ thống."
-
"The comedian's rant on politics was hilarious."
"Bài diễn thuyết hài hước của diễn viên hài về chính trị rất vui nhộn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rant
- Verb: rant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rant thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự tức giận, bực bội và bất mãn của người nói/viết về một vấn đề cụ thể. Nó khác với 'complaint' (lời phàn nàn) ở mức độ cảm xúc mạnh mẽ hơn và thường ít mang tính xây dựng hơn. So với 'diatribe' (bài công kích), rant có thể bớt trang trọng và có tính tự phát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rant about' dùng để chỉ đối tượng cụ thể mà người nói/viết đang phẫn nộ. 'Rant against' nhấn mạnh sự phản đối, chống lại điều gì đó. 'Rant on' có nghĩa là tiếp tục nói một cách giận dữ về một chủ đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rant'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He rants about politics every day.
|
Anh ấy thao thao bất tuyệt về chính trị mỗi ngày. |
| Phủ định |
Does she not rant when she is angry?
|
Cô ấy có thao thao bất tuyệt khi cô ấy tức giận không? |
| Nghi vấn |
Did he rant about his job again?
|
Anh ấy lại thao thao bất tuyệt về công việc của mình à? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been ranting about the unfairness of the new policy all morning.
|
Cô ấy đã liên tục phàn nàn về sự bất công của chính sách mới cả buổi sáng. |
| Phủ định |
They haven't been ranting about the traffic lately, so I assume it's improved.
|
Gần đây họ đã không phàn nàn về giao thông, vì vậy tôi cho rằng nó đã được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Has he been ranting at the referees during the entire game?
|
Có phải anh ấy đã liên tục phàn nàn với các trọng tài trong suốt trận đấu không? |