(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rate law
C1

rate law

noun

Nghĩa tiếng Việt

luật tốc độ phương trình tốc độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rate law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương trình liên hệ tốc độ của một phản ứng hóa học với nồng độ hoặc áp suất riêng phần của các chất phản ứng và một số chất xúc tác nhất định.

Definition (English Meaning)

An equation that links the rate of a chemical reaction with the concentrations or partial pressures of reactants and certain catalysts.

Ví dụ Thực tế với 'Rate law'

  • "The rate law for this reaction was determined experimentally."

    "Luật tốc độ cho phản ứng này được xác định bằng thực nghiệm."

  • "The rate law shows that the reaction is first order with respect to reactant A."

    "Luật tốc độ cho thấy phản ứng là bậc nhất đối với chất phản ứng A."

  • "Using the initial rate data, we can derive the rate law for the reaction."

    "Sử dụng dữ liệu tốc độ ban đầu, chúng ta có thể suy ra luật tốc độ cho phản ứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rate law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rate law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Rate law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật tốc độ (rate law) mô tả một cách định lượng tốc độ phản ứng phụ thuộc vào nồng độ của các chất phản ứng. Nó được xác định bằng thực nghiệm và không thể suy ra trực tiếp từ phương trình hóa học cân bằng. Luật tốc độ thường có dạng: rate = k[A]^m[B]^n, trong đó k là hằng số tốc độ, [A] và [B] là nồng độ của các chất phản ứng, và m và n là bậc phản ứng đối với từng chất phản ứng. Bậc phản ứng cho biết sự thay đổi tốc độ phản ứng khi nồng độ của một chất phản ứng thay đổi. Ví dụ, nếu m=1, phản ứng là bậc một đối với A; nếu m=2, phản ứng là bậc hai đối với A.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rate law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)