(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ratepayer
B2

ratepayer

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nộp thuế địa phương người đóng thuế cho chính quyền địa phương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ratepayer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nộp thuế địa phương (thuế bất động sản) cho chính quyền địa phương.

Definition (English Meaning)

A person who pays local rates (property taxes) to a local authority.

Ví dụ Thực tế với 'Ratepayer'

  • "The council needs to listen to the concerns of its ratepayers."

    "Hội đồng cần lắng nghe những lo ngại của những người nộp thuế của mình."

  • "The local newspaper often publishes letters from ratepayers."

    "Tờ báo địa phương thường đăng thư từ những người nộp thuế."

  • "Ratepayers demanded better services from the council."

    "Những người nộp thuế yêu cầu các dịch vụ tốt hơn từ hội đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ratepayer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ratepayer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Ratepayer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ratepayer' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc tài chính liên quan đến chính quyền địa phương và các nguồn thu của họ. Nó nhấn mạnh vai trò của cá nhân hoặc tổ chức như là người đóng góp vào ngân sách địa phương. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể mang sắc thái về quyền lợi và trách nhiệm của người dân đối với các dịch vụ công do chính quyền cung cấp. Từ này thường được dùng ở các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung (ví dụ: Anh, Úc, New Zealand) hoặc các quốc gia có hệ thống chính quyền địa phương tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ tư cách thành viên hoặc thuộc về một cộng đồng người nộp thuế: 'representative of the ratepayers'. Sử dụng 'in' để chỉ vị trí địa lý của người nộp thuế: 'ratepayers in London'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ratepayer'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ratepayer demanded better services from the local council.
Người đóng thuế yêu cầu dịch vụ tốt hơn từ hội đồng địa phương.
Phủ định
The ratepayer did not support the proposed tax increase.
Người đóng thuế không ủng hộ việc tăng thuế được đề xuất.
Nghi vấn
Did the ratepayer attend the town hall meeting?
Người đóng thuế có tham dự cuộc họp tại tòa thị chính không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ratepayer will have been struggling with increasing property taxes for the last decade.
Người đóng thuế sẽ đã phải vật lộn với việc tăng thuế bất động sản trong thập kỷ qua.
Phủ định
The ratepayer won't have been benefiting from the new infrastructure project, as it's located too far away.
Người đóng thuế sẽ không được hưởng lợi từ dự án cơ sở hạ tầng mới, vì nó nằm quá xa.
Nghi vấn
Will the ratepayer have been demanding better public services before the next election?
Liệu người đóng thuế có yêu cầu các dịch vụ công tốt hơn trước cuộc bầu cử tiếp theo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)