(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ local authority
B2

local authority

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính quyền địa phương ủy ban nhân dân cấp huyện/tỉnh/thành phố hội đồng nhân dân cấp huyện/tỉnh/thành phố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Local authority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ quan hành chính công chịu trách nhiệm quản lý địa phương, chẳng hạn như hội đồng thành phố hoặc hội đồng quận.

Definition (English Meaning)

A public administrative body responsible for local governance, such as a city council or county council.

Ví dụ Thực tế với 'Local authority'

  • "The local authority is responsible for providing public services such as schools and libraries."

    "Chính quyền địa phương chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ công cộng như trường học và thư viện."

  • "The local authority has approved plans for a new housing development."

    "Chính quyền địa phương đã phê duyệt kế hoạch xây dựng khu nhà ở mới."

  • "Residents are encouraged to contact their local authority with any concerns."

    "Cư dân được khuyến khích liên hệ với chính quyền địa phương nếu có bất kỳ thắc mắc nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Local authority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: local authority
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Hành chính công

Ghi chú Cách dùng 'Local authority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các tổ chức chính quyền địa phương có quyền lực và trách nhiệm trong việc quản lý và cung cấp dịch vụ công cho một khu vực cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất địa phương và quyền hạn của cơ quan này. Cần phân biệt với 'central government' (chính phủ trung ương) và 'regional government' (chính quyền khu vực). 'Local authority' thường liên quan đến các vấn đề như quy hoạch đô thị, thu gom rác thải, giáo dục địa phương và dịch vụ xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in for with

to: thể hiện sự liên hệ hoặc trách nhiệm đối với cái gì đó (e.g., reports to the local authority). in: thể hiện vị trí địa lý (e.g., works in a local authority). for: thể hiện mục đích (e.g., funding for the local authority). with: thể hiện sự hợp tác hoặc làm việc cùng (e.g., collaborates with the local authority)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Local authority'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)