ratifying
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ratifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'ratify': phê chuẩn, thông qua, chuẩn y (một hiệp ước, hợp đồng, hoặc thỏa thuận), làm cho nó có hiệu lực chính thức.
Definition (English Meaning)
Present participle of the verb 'ratify': to give formal consent to (a treaty, contract, or agreement), making it officially valid.
Ví dụ Thực tế với 'Ratifying'
-
"The Senate is currently ratifying the international trade agreement."
"Thượng viện hiện đang phê chuẩn hiệp định thương mại quốc tế."
-
"The government is ratifying new environmental regulations to combat pollution."
"Chính phủ đang phê chuẩn các quy định môi trường mới để chống lại ô nhiễm."
-
"After years of debate, the country is finally ratifying the human rights convention."
"Sau nhiều năm tranh luận, cuối cùng đất nước cũng đang phê chuẩn công ước về quyền con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ratifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: ratify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ratifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ratifying' thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc thương mại quốc tế, liên quan đến việc một cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: quốc hội, thượng viện) chính thức phê duyệt một văn bản pháp lý. Nó nhấn mạnh quá trình phê chuẩn đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'by', nó chỉ cơ quan hoặc phương tiện thực hiện việc phê chuẩn (ví dụ: 'ratifying by Congress'). Khi dùng 'through', nó chỉ quá trình hoặc hệ thống mà qua đó việc phê chuẩn được thực hiện (ví dụ: 'ratifying through a national referendum').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ratifying'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.