(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gully
B2

gully

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rãnh xói mòn hẻm vực nhỏ rãnh nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gully'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khe rãnh xói mòn; một rãnh sâu và hẹp được hình thành do nước chảy xói mòn đất.

Definition (English Meaning)

A water-worn ravine.

Ví dụ Thực tế với 'Gully'

  • "The heavy rain carved a deep gully in the hillside."

    "Trận mưa lớn đã tạo ra một khe rãnh sâu trên sườn đồi."

  • "The children played in the gully behind their house."

    "Những đứa trẻ chơi trong khe rãnh phía sau nhà chúng."

  • "The farmer was concerned about the gully that was forming in his field."

    "Người nông dân lo lắng về khe rãnh đang hình thành trên cánh đồng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gully'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: gully
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ravine(khe núi, hẻm núi)
ditch(mương, rãnh)
channel(kênh, luồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Gully'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Gully thường được hình thành do sự xói mòn nhanh chóng và tập trung của dòng chảy trên bề mặt đất. Nó khác với một con suối hoặc dòng sông thông thường ở chỗ nó thường khô cạn trừ khi có mưa lớn. 'Ditch' cũng là rãnh nhưng thường do con người đào để dẫn nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in along

in (in a gully - ở trong một khe rãnh), along (along the gully - dọc theo khe rãnh). Ví dụ: 'They found the lost hikers in a gully.' (Họ tìm thấy những người đi bộ đường dài bị lạc trong một khe rãnh.); 'The path runs along the gully.' (Con đường chạy dọc theo khe rãnh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gully'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the heavy rain had not eroded the land, the gully would have been smaller.
Nếu trời mưa lớn không xói mòn đất, khe núi đã nhỏ hơn.
Phủ định
If they had not built the houses so close to the gully, the flood wouldn't have destroyed them.
Nếu họ không xây nhà quá gần khe núi, lũ lụt đã không phá hủy chúng.
Nghi vấn
Would the rescue team have been able to reach the stranded hikers if the gully had not been so deep?
Đội cứu hộ có thể tiếp cận những người đi bộ đường dài bị mắc kẹt nếu khe núi không quá sâu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)