(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ raw umber
C1

raw umber

noun

Nghĩa tiếng Việt

màu nâu đất thô màu umber thô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raw umber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột màu nâu đất tự nhiên, là oxit sắt ngậm nước chứa oxit mangan.

Definition (English Meaning)

A natural brown earth pigment, a hydrated iron oxide containing manganese oxide.

Ví dụ Thực tế với 'Raw umber'

  • "The artist used raw umber in the underpainting to create depth and shadow."

    "Họa sĩ đã sử dụng màu nâu đất thô trong lớp sơn lót để tạo chiều sâu và bóng."

  • "Raw umber is often used as a base color in oil painting."

    "Màu nâu đất thô thường được sử dụng làm màu nền trong tranh sơn dầu."

  • "The walls were painted with a mixture containing raw umber to give them a warm, earthy tone."

    "Các bức tường được sơn bằng hỗn hợp có chứa màu nâu đất thô để tạo cho chúng một tông màu ấm áp, gần gũi với đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Raw umber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: raw umber
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brown ochre(màu đất son nâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

burnt umber(màu nâu đất nung)
sienna(màu sien)
pigment(bột màu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật Họa phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Raw umber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Raw umber là một loại đất màu được sử dụng rộng rãi trong hội họa và các ứng dụng nghệ thuật khác. Nó có màu nâu sẫm, hơi xám và có độ bền màu tốt. 'Raw' ở đây chỉ trạng thái tự nhiên, chưa qua xử lý nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được sử dụng để chỉ thành phần của một hỗn hợp hoặc vật liệu (ví dụ: raw umber in oil paints). for: được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng (ví dụ: raw umber for underpainting).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Raw umber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)