(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sienna
B2

sienna

noun

Nghĩa tiếng Việt

màu sienna màu nâu vàng đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sienna'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại bột màu đất có màu nâu vàng.

Definition (English Meaning)

A yellowish-brown earth pigment.

Ví dụ Thực tế với 'Sienna'

  • "The artist used sienna to create a warm, earthy tone in the landscape painting."

    "Họa sĩ đã sử dụng màu sienna để tạo ra một tông màu ấm áp, tự nhiên trong bức tranh phong cảnh."

  • "The walls were painted a warm sienna color."

    "Các bức tường được sơn màu sienna ấm áp."

  • "Sienna is a popular color in landscape painting."

    "Sienna là một màu phổ biến trong hội họa phong cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sienna'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sienna
  • Adjective: sienna
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

blue(màu xanh dương)
white(màu trắng)

Từ liên quan (Related Words)

pigment(bột màu)
earth tone(tông màu đất)
burnt sienna(màu sienna cháy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc Mỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Sienna'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sienna là một loại sắc tố đất tự nhiên, chứa oxit sắt và mangan. Nó được sử dụng rộng rãi trong hội họa, trang trí và các ứng dụng nghệ thuật khác. Màu sắc của sienna có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và thành phần của đất. 'Burnt sienna' là sienna đã được nung, tạo ra màu đỏ nâu đậm hơn. Sự khác biệt chính giữa sienna và các màu đất khác như umber là tỷ lệ và loại oxit kim loại có trong đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Sử dụng để chỉ thành phần hoặc nguồn gốc. Ví dụ: 'a painting of sienna'. in: Sử dụng để chỉ sự ứng dụng hoặc việc sử dụng. Ví dụ: 'used in sienna tones'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sienna'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)