umber
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Umber'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bột màu tự nhiên, một loại đất nâu chứa oxit sắt và oxit mangan, được sử dụng bởi các họa sĩ.
Definition (English Meaning)
A natural pigment, a brown earth containing iron oxide and manganese oxide, used by artists.
Ví dụ Thực tế với 'Umber'
-
"The artist used umber to create a sense of depth in the landscape painting."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng màu umber để tạo cảm giác chiều sâu trong bức tranh phong cảnh."
-
"The walls were painted an umber shade."
"Các bức tường được sơn một màu nâu umber."
-
"Umber is a common pigment in oil paints."
"Umber là một loại bột màu phổ biến trong sơn dầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Umber'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: umber
- Adjective: umber
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Umber'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Umber là một trong những màu đất lâu đời nhất được sử dụng trong nghệ thuật. Nó được đánh giá cao vì độ bền, tính trong mờ và khả năng hấp thụ dầu. Nó được sử dụng rộng rãi trong cả hội họa và các kỹ thuật in ấn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in umber’: Chỉ vật gì đó có màu umber, hoặc được vẽ bằng màu umber. ‘of umber’: Chỉ thành phần, nguồn gốc làm từ umber.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Umber'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you mix umber pigment with white, you get a lighter shade of brown.
|
Nếu bạn trộn bột màu umber với màu trắng, bạn sẽ có được một tông màu nâu nhạt hơn. |
| Phủ định |
If the paint is umber, it doesn't reflect much light.
|
Nếu sơn có màu umber, nó không phản chiếu nhiều ánh sáng. |
| Nghi vấn |
If the soil is umber, does it drain well?
|
Nếu đất có màu umber, nó có thoát nước tốt không? |