(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural
B1

natural

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tự nhiên thiên nhiên bẩm sinh vốn có
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại trong hoặc được gây ra bởi tự nhiên; không được tạo ra hoặc gây ra bởi con người.

Definition (English Meaning)

Existing in or caused by nature; not made or caused by humankind.

Ví dụ Thực tế với 'Natural'

  • "The natural world is full of wonders."

    "Thế giới tự nhiên đầy những điều kỳ diệu."

  • "She has a natural talent for music."

    "Cô ấy có tài năng âm nhạc thiên bẩm."

  • "The doctor recommended a natural remedy."

    "Bác sĩ khuyến nghị một phương thuốc tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Natural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'natural' thường được dùng để chỉ những gì không bị can thiệp bởi con người, thuộc về thế giới tự nhiên. Nó có thể đối lập với 'artificial' (nhân tạo) hoặc 'synthetic' (tổng hợp). Ví dụ, 'natural beauty' chỉ vẻ đẹp vốn có, không cần trang điểm hoặc chỉnh sửa. 'Natural resources' là tài nguyên thiên nhiên như rừng, khoáng sản, nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Natural to': được dùng để diễn tả một hành động, cảm xúc hoặc khả năng là bình thường, vốn có của ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'It's natural to feel nervous before an exam.' (Việc cảm thấy lo lắng trước kỳ thi là điều bình thường). 'Natural for': Được sử dụng để chỉ sự phù hợp hoặc thích hợp tự nhiên. Ví dụ: 'This climate is natural for growing rice.' (Khí hậu này phù hợp tự nhiên cho việc trồng lúa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)