annihilating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Annihilating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự phá hủy hoặc tàn phá hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
Causing complete destruction or devastation.
Ví dụ Thực tế với 'Annihilating'
-
"The annihilating force of the explosion left nothing standing."
"Sức mạnh hủy diệt của vụ nổ không để lại gì."
-
"The new weapon had an annihilating effect on the enemy's forces."
"Vũ khí mới có tác dụng tiêu diệt đối với lực lượng của đối phương."
-
"His annihilating critique left the author speechless."
"Lời phê bình nghiệt ngã của anh khiến tác giả câm lặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Annihilating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: annihilate
- Adjective: annihilating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Annihilating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "annihilating" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ hủy diệt, tàn phá lớn, vượt qua mức độ của các từ như "destructive" hay "damaging". Nó gợi ý sự xóa sổ hoàn toàn, không còn dấu vết gì.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Annihilating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.