reactor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reactor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc dụng cụ trong đó các phản ứng hóa học được thực hiện.
Definition (English Meaning)
A vessel or apparatus in which chemical reactions are carried out.
Ví dụ Thực tế với 'Reactor'
-
"The chemical reactor is used to produce ethylene."
"Lò phản ứng hóa học được sử dụng để sản xuất ethylene."
-
"The research team is working on improving the efficiency of the chemical reactor."
"Đội ngũ nghiên cứu đang làm việc để cải thiện hiệu quả của lò phản ứng hóa học."
-
"The nuclear reactor is undergoing maintenance."
"Lò phản ứng hạt nhân đang được bảo trì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reactor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reactor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reactor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh hóa học, 'reactor' chỉ một thiết bị dùng để thực hiện các phản ứng hóa học có kiểm soát. Nó có thể là một bình đơn giản hoặc một hệ thống phức tạp với các tính năng kiểm soát nhiệt độ, áp suất và khuấy trộn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The reaction takes place in the reactor.' (Phản ứng xảy ra trong lò phản ứng.) hoặc 'The substances react with each other inside the reactor.' (Các chất phản ứng với nhau bên trong lò phản ứng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reactor'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nuclear reactor, which provides clean energy, is located near the coast.
|
Lò phản ứng hạt nhân, cái mà cung cấp năng lượng sạch, nằm gần bờ biển. |
| Phủ định |
The old reactor, which had several safety flaws, was not used after the incident.
|
Lò phản ứng cũ, cái mà có nhiều lỗi an toàn, đã không được sử dụng sau sự cố. |
| Nghi vấn |
Is that the reactor which scientists are still studying?
|
Đó có phải là lò phản ứng mà các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nuclear reactor provides clean energy to the city.
|
Lò phản ứng hạt nhân cung cấp năng lượng sạch cho thành phố. |
| Phủ định |
This reactor isn't operating at full capacity.
|
Lò phản ứng này không hoạt động hết công suất. |
| Nghi vấn |
Is the reactor properly maintained?
|
Lò phản ứng có được bảo trì đúng cách không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new reactor is now operational, producing clean energy for the city.
|
Lò phản ứng mới hiện đã hoạt động, sản xuất năng lượng sạch cho thành phố. |
| Phủ định |
This research facility doesn't have a reactor for nuclear experiments.
|
Cơ sở nghiên cứu này không có lò phản ứng cho các thí nghiệm hạt nhân. |
| Nghi vấn |
Where is the main reactor located within the power plant?
|
Lò phản ứng chính nằm ở đâu trong nhà máy điện? |