readability
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Readability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính dễ đọc, khả năng đọc được; mức độ dễ hiểu của văn bản.
Definition (English Meaning)
The quality of being easy to read.
Ví dụ Thực tế với 'Readability'
-
"The readability of the website was improved by using simpler language."
"Tính dễ đọc của trang web đã được cải thiện bằng cách sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn."
-
"The software checks the readability of the text."
"Phần mềm kiểm tra tính dễ đọc của văn bản."
-
"Increased readability will help attract more readers."
"Tính dễ đọc được nâng cao sẽ giúp thu hút nhiều độc giả hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Readability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: readability
- Adjective: readable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Readability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Readability đề cập đến sự dễ dàng mà người đọc có thể hiểu được một văn bản cụ thể. Nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ dài câu, độ phức tạp của từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và bố cục tổng thể của văn bản. Tính dễ đọc rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực, từ giáo dục đến báo chí và tiếp thị, vì nó đảm bảo rằng thông tin có thể tiếp cận được với đối tượng mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Readability *of* (văn bản cụ thể): chỉ tính dễ đọc của một tài liệu cụ thể. Ví dụ: "The readability of this report is poor." Readability *for* (đối tượng mục tiêu): chỉ tính dễ đọc phù hợp với một nhóm người nhất định. Ví dụ: "The article was written for maximum readability for a young audience."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Readability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.