(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prefabricated
B2

prefabricated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lắp ghép đúc sẵn tiền chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prefabricated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chế tạo thành các bộ phận hoặc phần tiêu chuẩn, sẵn sàng để lắp ráp.

Definition (English Meaning)

Manufactured in standard parts or sections ready for assembly.

Ví dụ Thực tế với 'Prefabricated'

  • "The company specializes in prefabricated homes."

    "Công ty chuyên về nhà lắp ghép."

  • "Prefabricated building components can reduce construction time."

    "Các thành phần xây dựng lắp ghép có thể giảm thời gian xây dựng."

  • "The bridge was built using prefabricated steel sections."

    "Cây cầu được xây dựng bằng cách sử dụng các phần thép lắp ghép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prefabricated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prefabricated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Prefabricated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các công trình, bộ phận của công trình, hoặc các sản phẩm công nghiệp được sản xuất sẵn tại nhà máy, sau đó vận chuyển đến địa điểm khác để lắp ráp. Nhấn mạnh vào quá trình sản xuất hàng loạt và tính sẵn sàng để lắp ráp nhanh chóng. Khác với 'custom-built' (được xây dựng theo yêu cầu riêng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prefabricated'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had used prefabricated materials, the construction project would be completed by now.
Nếu họ đã sử dụng vật liệu đúc sẵn, dự án xây dựng đã hoàn thành rồi.
Phủ định
If the buildings weren't prefabricated, we wouldn't have been able to rebuild the city so quickly after the earthquake.
Nếu các tòa nhà không được đúc sẵn, chúng ta đã không thể xây dựng lại thành phố nhanh chóng như vậy sau trận động đất.
Nghi vấn
If the house had been prefabricated, would it be cheaper to maintain now?
Nếu ngôi nhà được đúc sẵn, liệu việc bảo trì bây giờ có rẻ hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company uses prefabricated components to build houses quickly.
Công ty sử dụng các thành phần đúc sẵn để xây nhà một cách nhanh chóng.
Phủ định
The building isn't prefabricated; it was constructed on-site.
Tòa nhà không phải là nhà đúc sẵn; nó được xây dựng tại chỗ.
Nghi vấn
Is this a prefabricated structure, or was it built traditionally?
Đây có phải là một công trình đúc sẵn, hay nó được xây dựng theo kiểu truyền thống?
(Vị trí vocab_tab4_inline)