made-to-order
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Made-to-order'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm theo đơn đặt hàng; được sản xuất theo thông số kỹ thuật của khách hàng.
Definition (English Meaning)
Custom-made; manufactured according to the customer's specifications.
Ví dụ Thực tế với 'Made-to-order'
-
"This suit is made-to-order, ensuring a perfect fit."
"Bộ com lê này được may đo, đảm bảo sự vừa vặn hoàn hảo."
-
"We offer made-to-order furniture."
"Chúng tôi cung cấp đồ nội thất đặt làm."
-
"The chef prepares made-to-order omelets at the breakfast buffet."
"Đầu bếp chuẩn bị món trứng tráng làm theo yêu cầu tại buffet sáng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Made-to-order'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: made-to-order
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Made-to-order'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm được sản xuất riêng cho một khách hàng cụ thể, thay vì là hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn. Nhấn mạnh tính cá nhân hóa và tùy chỉnh. Khác với 'off-the-shelf' (có sẵn) hoặc 'ready-made' (làm sẵn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Made-to-order'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this made-to-order suit fits perfectly!
|
Ồ, bộ vest đặt may riêng này vừa vặn một cách hoàn hảo! |
| Phủ định |
Oh no, this isn't a made-to-order cake; it's store-bought!
|
Ôi không, đây không phải là bánh làm theo yêu cầu; nó được mua ở cửa hàng! |
| Nghi vấn |
Hey, is this furniture made-to-order, or is it from a catalog?
|
Này, đồ nội thất này có phải là làm theo yêu cầu không, hay là từ catalog? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This suit is made-to-order, isn't it?
|
Bộ vest này được may đo, đúng không? |
| Phủ định |
The furniture isn't made-to-order, is it?
|
Đồ nội thất không phải là đồ đặt làm, phải không? |
| Nghi vấn |
He ordered a made-to-order cake, didn't he?
|
Anh ấy đã đặt một chiếc bánh làm theo yêu cầu, đúng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This restaurant used to have made-to-order pizzas, but now they only offer pre-made ones.
|
Nhà hàng này từng có pizza làm theo yêu cầu, nhưng giờ họ chỉ bán loại làm sẵn. |
| Phủ định |
He didn't use to order made-to-order suits; he preferred buying them off the rack.
|
Anh ấy đã từng không đặt may quần áo theo yêu cầu; anh ấy thích mua chúng ở cửa hàng hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to get made-to-order ice cream when they were children?
|
Họ có thường xuyên mua kem làm theo yêu cầu khi còn nhỏ không? |