(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ made-to-order
B2

made-to-order

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

làm theo yêu cầu sản xuất theo đơn đặt hàng may đo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Made-to-order'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm theo đơn đặt hàng; được sản xuất theo thông số kỹ thuật của khách hàng.

Definition (English Meaning)

Custom-made; manufactured according to the customer's specifications.

Ví dụ Thực tế với 'Made-to-order'

  • "This suit is made-to-order, ensuring a perfect fit."

    "Bộ com lê này được may đo, đảm bảo sự vừa vặn hoàn hảo."

  • "We offer made-to-order furniture."

    "Chúng tôi cung cấp đồ nội thất đặt làm."

  • "The chef prepares made-to-order omelets at the breakfast buffet."

    "Đầu bếp chuẩn bị món trứng tráng làm theo yêu cầu tại buffet sáng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Made-to-order'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: made-to-order
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

customization(sự tùy chỉnh)
personalization(cá nhân hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Made-to-order'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm được sản xuất riêng cho một khách hàng cụ thể, thay vì là hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn. Nhấn mạnh tính cá nhân hóa và tùy chỉnh. Khác với 'off-the-shelf' (có sẵn) hoặc 'ready-made' (làm sẵn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Made-to-order'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this made-to-order suit fits perfectly!
Ồ, bộ vest đặt may riêng này vừa vặn một cách hoàn hảo!
Phủ định
Oh no, this isn't a made-to-order cake; it's store-bought!
Ôi không, đây không phải là bánh làm theo yêu cầu; nó được mua ở cửa hàng!
Nghi vấn
Hey, is this furniture made-to-order, or is it from a catalog?
Này, đồ nội thất này có phải là làm theo yêu cầu không, hay là từ catalog?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This suit is made-to-order, isn't it?
Bộ vest này được may đo, đúng không?
Phủ định
The furniture isn't made-to-order, is it?
Đồ nội thất không phải là đồ đặt làm, phải không?
Nghi vấn
He ordered a made-to-order cake, didn't he?
Anh ấy đã đặt một chiếc bánh làm theo yêu cầu, đúng không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This restaurant used to have made-to-order pizzas, but now they only offer pre-made ones.
Nhà hàng này từng có pizza làm theo yêu cầu, nhưng giờ họ chỉ bán loại làm sẵn.
Phủ định
He didn't use to order made-to-order suits; he preferred buying them off the rack.
Anh ấy đã từng không đặt may quần áo theo yêu cầu; anh ấy thích mua chúng ở cửa hàng hơn.
Nghi vấn
Did they use to get made-to-order ice cream when they were children?
Họ có thường xuyên mua kem làm theo yêu cầu khi còn nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)