off-the-shelf
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Off-the-shelf'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sẵn, không cần tùy chỉnh; được bán sẵn và có thể sử dụng ngay.
Definition (English Meaning)
Readily available; not customized.
Ví dụ Thực tế với 'Off-the-shelf'
-
"We decided to buy an off-the-shelf software package instead of developing our own."
"Chúng tôi quyết định mua một gói phần mềm có sẵn thay vì tự phát triển."
-
"The company offers both off-the-shelf and custom solutions."
"Công ty cung cấp cả giải pháp có sẵn và giải pháp tùy chỉnh."
-
"Off-the-shelf software is generally cheaper than bespoke software."
"Phần mềm có sẵn thường rẻ hơn phần mềm được thiết kế riêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Off-the-shelf'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: off-the-shelf
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Off-the-shelf'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm phần mềm, giải pháp hoặc các hàng hóa khác được sản xuất hàng loạt và có thể mua và sử dụng ngay lập tức. Ngụ ý rằng sản phẩm không được thiết kế riêng cho nhu cầu của một khách hàng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Off-the-shelf'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we needed a solution quickly, we would choose an off-the-shelf product.
|
Nếu chúng ta cần một giải pháp nhanh chóng, chúng ta sẽ chọn một sản phẩm có sẵn. |
| Phủ định |
If the project wasn't urgent, we wouldn't use an off-the-shelf solution.
|
Nếu dự án không khẩn cấp, chúng ta sẽ không sử dụng một giải pháp có sẵn. |
| Nghi vấn |
Would you buy an off-the-shelf software if it were the only option?
|
Bạn có mua một phần mềm có sẵn nếu đó là lựa chọn duy nhất không? |