real-time processing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-time processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình xử lý dữ liệu ngay lập tức khi nó được nhận, cung cấp đầu ra một cách kịp thời.
Definition (English Meaning)
The processing of data immediately as it is received, providing output in a timely manner.
Ví dụ Thực tế với 'Real-time processing'
-
"The system is capable of real-time processing of financial transactions."
"Hệ thống có khả năng xử lý các giao dịch tài chính theo thời gian thực."
-
"Real-time processing is essential for many modern applications."
"Xử lý theo thời gian thực là rất cần thiết cho nhiều ứng dụng hiện đại."
-
"The software performs real-time processing of sensor data."
"Phần mềm thực hiện xử lý dữ liệu cảm biến theo thời gian thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Real-time processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: real-time
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Real-time processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tính tức thời của quá trình xử lý. Nó thường được sử dụng để mô tả các hệ thống mà phản hồi nhanh chóng là rất quan trọng, chẳng hạn như hệ thống giao dịch tài chính, hệ thống điều khiển công nghiệp và trò chơi trực tuyến. Khác với 'batch processing' (xử lý hàng loạt) vốn xử lý dữ liệu theo lô vào một thời điểm sau đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'in real-time' để chỉ một hành động xảy ra ngay lập tức: 'The data is analyzed in real-time.' (Dữ liệu được phân tích ngay lập tức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-time processing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.