reappearance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reappearance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự tái xuất hiện, sự hiện ra lại
Definition (English Meaning)
the act of appearing again
Ví dụ Thực tế với 'Reappearance'
-
"The reappearance of the missing bird delighted everyone."
"Sự tái xuất hiện của con chim bị mất tích khiến mọi người rất vui mừng."
-
"The band's reappearance on stage was met with thunderous applause."
"Sự tái xuất hiện của ban nhạc trên sân khấu đã được đón nhận bằng những tràng pháo tay như sấm."
-
"The reappearance of the rare species in the area is a positive sign for conservation efforts."
"Sự tái xuất hiện của loài quý hiếm trong khu vực là một dấu hiệu tích cực cho những nỗ lực bảo tồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reappearance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reappearance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reappearance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reappearance' thường được dùng để chỉ sự quay trở lại của một người, vật hoặc hiện tượng sau một thời gian vắng bóng hoặc biến mất. Nó nhấn mạnh vào việc xuất hiện trở lại sau một giai đoạn không có mặt hoặc không được nhìn thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reappearance of': chỉ sự tái xuất hiện của đối tượng cụ thể (e.g., 'the reappearance of the sun'). 'reappearance in': chỉ sự tái xuất hiện trong một bối cảnh hoặc địa điểm cụ thể (e.g., 'his reappearance in the news').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reappearance'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long absence, her reappearance, a joyous event, brought smiles to everyone's faces.
|
Sau một thời gian dài vắng bóng, sự tái xuất hiện của cô ấy, một sự kiện vui mừng, đã mang lại nụ cười cho mọi người. |
| Phủ định |
There was no reappearance, no sign of life, and the mystery deepened.
|
Không có sự tái xuất hiện nào, không có dấu hiệu của sự sống, và bí ẩn ngày càng trở nên sâu sắc. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, is a reappearance, against all odds, even remotely possible?
|
Xét đến hoàn cảnh, liệu một sự tái xuất hiện, ngược lại với mọi khó khăn, thậm chí có thể xảy ra dù chỉ là từ xa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The magician's sudden reappearance astonished the audience.
|
Sự tái xuất hiện đột ngột của ảo thuật gia làm kinh ngạc khán giả. |
| Phủ định |
The disappearance of the artifact and its subsequent non-reappearance worried the museum staff.
|
Sự biến mất của cổ vật và việc nó không tái xuất hiện sau đó đã khiến nhân viên bảo tàng lo lắng. |
| Nghi vấn |
Was her reappearance a welcome surprise after all these years?
|
Sự tái xuất hiện của cô ấy có phải là một bất ngờ đáng mừng sau bao nhiêu năm không? |