(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revival
B2

revival

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phục hồi sự hồi sinh sự hưng thịnh trở lại sự tái sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revival'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phục hồi, sự hồi sinh, sự tái sinh; sự hưng thịnh trở lại.

Definition (English Meaning)

An improvement in the condition, strength, or fortunes of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Revival'

  • "The city is undergoing an economic revival."

    "Thành phố đang trải qua một sự phục hồi kinh tế."

  • "The theatre is experiencing a revival of interest."

    "Nhà hát đang trải qua một sự hồi sinh sự quan tâm."

  • "There has been a recent revival in folk music."

    "Gần đây đã có một sự hồi sinh trong âm nhạc dân gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revival'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

decline(sự suy giảm)
fall(sự sụp đổ)

Từ liên quan (Related Words)

renaissance(sự phục hưng)
restoration(sự phục hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tôn giáo Nghệ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Revival'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'revival' thường được sử dụng để mô tả sự phục hồi sau một giai đoạn suy tàn, suy yếu hoặc vắng bóng. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế, tôn giáo đến nghệ thuật và cá nhân. Khác với 'recovery' (sự hồi phục) thường mang ý nghĩa hồi phục sức khỏe hoặc tài chính, 'revival' nhấn mạnh đến sự sống lại, sự hưng thịnh trở lại của một cái gì đó đã từng suy yếu hoặc biến mất. So với 'renaissance' (sự phục hưng), 'revival' có phạm vi hẹp hơn và thường ám chỉ một sự tái sinh trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi 'renaissance' thường chỉ một giai đoạn lịch sử hoặc một sự thay đổi văn hóa toàn diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Revival of': Thường dùng để chỉ sự phục hồi của một thứ gì đó cụ thể, ví dụ: 'the revival of interest in classical music' (sự hồi sinh của sự quan tâm đến âm nhạc cổ điển).
'Revival in': Thường dùng để chỉ sự phục hồi trong một lĩnh vực, ngành nghề hoặc khu vực nào đó, ví dụ: 'a revival in the housing market' (sự phục hồi trong thị trường nhà đất).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revival'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)