reared
Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reared'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nuôi nấng (một đứa trẻ) đến tuổi trưởng thành; chăm sóc và giáo dục.
Ví dụ Thực tế với 'Reared'
-
"She was reared in a small village."
"Cô ấy được nuôi nấng ở một ngôi làng nhỏ."
-
"He was reared by his grandparents after his parents died."
"Anh ấy được ông bà nuôi nấng sau khi bố mẹ anh ấy qua đời."
-
"The children were poorly reared."
"Những đứa trẻ được nuôi dạy không tốt."
-
"Cattle are reared in this area."
"Gia súc được chăn nuôi ở khu vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reared'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rear
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reared'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc nuôi dạy con cái, động vật hoặc cây cối. Nhấn mạnh sự chăm sóc và giáo dục trong quá trình trưởng thành. Khác với 'raised' có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn như nâng lên, tăng lên (ví dụ: raised prices). 'Rearing' thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự phát triển toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reared'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.