(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ educated
B2

educated

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

có học có học thức được giáo dục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được giáo dục tốt; có nhiều kiến thức.

Definition (English Meaning)

Having received a good education; having a lot of knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Educated'

  • "She is a highly educated woman with a PhD in physics."

    "Cô ấy là một người phụ nữ có trình độ học vấn cao với bằng Tiến sĩ Vật lý."

  • "An educated workforce is essential for economic growth."

    "Một lực lượng lao động có trình độ học vấn là điều cần thiết cho sự tăng trưởng kinh tế."

  • "He seemed like an educated man, but he was actually a con artist."

    "Anh ta có vẻ là một người đàn ông có học thức, nhưng thực ra anh ta là một kẻ lừa đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Educated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: educate
  • Adjective: educated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Educated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'educated' thường được dùng để chỉ người đã hoàn thành một quá trình học tập chính thức, ví dụ như ở trường học hoặc đại học, và do đó có kiến thức và kỹ năng tốt. Nó nhấn mạnh kết quả của quá trình giáo dục, khác với 'knowledgeable' chỉ đơn giản là có nhiều kiến thức mà không nhất thiết phải qua trường lớp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

in: Đề cập đến lĩnh vực cụ thể mà người đó được giáo dục tốt (ví dụ: educated in history). about: Đề cập đến việc có kiến thức chung về một chủ đề nào đó (ví dụ: educated about current events).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Educated'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She should educate herself further to get a better job.
Cô ấy nên tự học thêm để có được một công việc tốt hơn.
Phủ định
They must not educate their children in that dangerous area.
Họ không được giáo dục con cái ở khu vực nguy hiểm đó.
Nghi vấn
Could you educate me on the benefits of this program?
Bạn có thể cho tôi biết thêm về những lợi ích của chương trình này không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a highly educated woman.
Cô ấy là một người phụ nữ có học thức cao.
Phủ định
They are not educated about the dangers of smoking.
Họ không được giáo dục về sự nguy hiểm của việc hút thuốc.
Nghi vấn
Are you educated in the field of engineering?
Bạn có được đào tạo về lĩnh vực kỹ thuật không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had educated herself in various subjects before attending university.
Cô ấy đã tự học về nhiều môn học trước khi vào đại học.
Phủ định
They had not educated their children about the dangers of the internet before giving them access.
Họ đã không giáo dục con cái về những nguy hiểm của internet trước khi cho chúng truy cập.
Nghi vấn
Had the school educated the students about the importance of environmental protection before the field trip?
Trường đã giáo dục học sinh về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường trước chuyến đi thực tế chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)