reasonable certainty
Cụm tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasonable certainty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trạng thái gần như chắc chắn; mức độ tin cậy cao, nhưng không nhất thiết phải là bằng chứng tuyệt đối.
Definition (English Meaning)
A state of being virtually sure; a high degree of confidence, but not necessarily absolute proof.
Ví dụ Thực tế với 'Reasonable certainty'
-
"The evidence presented provided reasonable certainty that the defendant was at the scene of the crime."
"Bằng chứng được trình bày cung cấp sự chắc chắn hợp lý rằng bị cáo đã ở hiện trường vụ án."
-
"Scientists need reasonable certainty before publishing their results."
"Các nhà khoa học cần có sự chắc chắn hợp lý trước khi công bố kết quả của họ."
-
"The doctor explained that there was a reasonable certainty of a full recovery."
"Bác sĩ giải thích rằng có một sự chắc chắn hợp lý về việc phục hồi hoàn toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reasonable certainty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reasonable (hợp lý, vừa phải), certain (chắc chắn)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reasonable certainty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, khoa học hoặc thống kê để chỉ một mức độ tin cậy đủ cao để có thể đưa ra quyết định hoặc kết luận, nhưng vẫn thừa nhận rằng luôn có một khả năng nhỏ xảy ra sai sót. Nó mạnh hơn "possibility" (khả năng) hoặc "probability" (xác suất), nhưng yếu hơn "absolute certainty" (sự chắc chắn tuyệt đối).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với "beyond", cụm từ trở thành "beyond a reasonable doubt" (vượt quá mọi nghi ngờ hợp lý), một tiêu chuẩn chứng minh pháp lý cao đòi hỏi bằng chứng phải đủ thuyết phục để không có nghi ngờ hợp lý nào trong tâm trí một người bình thường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasonable certainty'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The evidence proves his guilt with reasonable certainty.
|
Bằng chứng chứng minh tội của anh ta với một sự chắc chắn hợp lý. |
| Phủ định |
The investigation does not determine the cause of the accident with reasonable certainty.
|
Cuộc điều tra không xác định được nguyên nhân vụ tai nạn với một sự chắc chắn hợp lý. |
| Nghi vấn |
Does the expert witness testify to the defendant's mental state with reasonable certainty?
|
Nhân chứng chuyên môn có làm chứng về trạng thái tinh thần của bị cáo với một sự chắc chắn hợp lý không? |