(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ virtual certainty
C1

virtual certainty

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gần như chắc chắn hầu như chắc chắn coi như chắc chắn chắc chắn đến 99%
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtual certainty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái gần như chắc chắn đến mức, vì mọi mục đích thực tế, nên được coi là chắc chắn.

Definition (English Meaning)

A state that is so near to being certain that for all practical purposes it should be treated as certain.

Ví dụ Thực tế với 'Virtual certainty'

  • "The success of the project is a virtual certainty."

    "Thành công của dự án gần như là điều chắc chắn."

  • "Given the current evidence, his victory seems a virtual certainty."

    "Với những bằng chứng hiện tại, chiến thắng của anh ấy dường như là một điều gần như chắc chắn."

  • "With the new vaccine, eradication of the disease is now a virtual certainty."

    "Với vắc-xin mới, việc loại bỏ căn bệnh hiện nay gần như là điều chắc chắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Virtual certainty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

probability(xác suất) likelihood(khả năng)
assurance(sự đảm bảo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xác suất Thống kê Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Virtual certainty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thể hiện một mức độ tin cậy rất cao, gần như tuyệt đối, nhưng vẫn chừa một khe hở nhỏ cho khả năng xảy ra điều ngược lại (dù rất hiếm). Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà việc dự đoán hoặc kết luận dựa trên bằng chứng rất mạnh mẽ, nhưng không có bằng chứng tuyệt đối 100%. So với "certainty" (sự chắc chắn), "virtual certainty" mang sắc thái mềm mỏng hơn, thừa nhận khả năng nhỏ bé của sai sót hoặc biến cố bất ngờ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Virtual certainty *of*: nói về sự chắc chắn gần như tuyệt đối của một sự kiện hoặc kết quả nào đó. Ví dụ: "There is a virtual certainty of rain tomorrow." (Gần như chắc chắn ngày mai sẽ mưa).
Virtual certainty *in*: ít phổ biến hơn, thường ám chỉ sự tin tưởng gần như tuyệt đối vào một điều gì đó. Ví dụ: "There is a virtual certainty in the reliability of the system." (Gần như chắc chắn về độ tin cậy của hệ thống).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtual certainty'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's a virtual certainty that the project will be completed on time.
Việc dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn là điều gần như chắc chắn.
Phủ định
It is not a virtual certainty that we will win the game.
Việc chúng ta sẽ thắng trận đấu không phải là điều gần như chắc chắn.
Nghi vấn
Is it a virtual certainty that they will accept the offer?
Liệu có gần như chắc chắn rằng họ sẽ chấp nhận lời đề nghị?
(Vị trí vocab_tab4_inline)