(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reasonable doubt
C1

reasonable doubt

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nghi ngờ hợp lý nghi ngờ chính đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reasonable doubt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghi ngờ hợp lý về tội của bị cáo đến mức một người có lý trí sẽ do dự khi hành động.

Definition (English Meaning)

Uncertainty as to the defendant's guilt such that a reasonable person would hesitate to act.

Ví dụ Thực tế với 'Reasonable doubt'

  • "The jury acquitted the defendant because there was reasonable doubt about his involvement in the crime."

    "Bồi thẩm đoàn đã tuyên bị cáo vô tội vì có nghi ngờ hợp lý về sự liên quan của anh ta trong vụ án."

  • "The judge instructed the jury on the meaning of reasonable doubt."

    "Thẩm phán đã hướng dẫn bồi thẩm đoàn về ý nghĩa của nghi ngờ hợp lý."

  • "The prosecution failed to eliminate reasonable doubt, leading to an acquittal."

    "Bên công tố đã không thể loại bỏ nghi ngờ hợp lý, dẫn đến việc tuyên vô tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reasonable doubt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

certainty(sự chắc chắn)
proof(chứng cứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Reasonable doubt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa pháp lý quan trọng, ám chỉ mức độ nghi ngờ cần thiết để một bồi thẩm đoàn hoặc thẩm phán tuyên bố bị cáo vô tội. Mức độ nghi ngờ này phải vượt qua sự nghi ngờ đơn thuần (mere suspicion) hoặc khả năng (possibility) phạm tội. Nó nhấn mạnh rằng bị cáo được coi là vô tội cho đến khi chứng minh được có tội một cách thuyết phục, vượt qua mọi nghi ngờ hợp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

beyond

Khi dùng 'beyond a reasonable doubt', cụm từ nhấn mạnh rằng bằng chứng phải đủ mạnh để loại bỏ mọi nghi ngờ hợp lý. Ví dụ: 'The prosecution must prove the defendant's guilt beyond a reasonable doubt.' (Bên công tố phải chứng minh tội của bị cáo một cách chắc chắn, vượt qua mọi nghi ngờ hợp lý.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reasonable doubt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)