(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unbalancing
C1

unbalancing

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

gây mất cân bằng làm mất ổn định sự mất cân bằng (đang diễn ra)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbalancing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gây ra sự không vững chắc hoặc mất ổn định; quá trình mất cân bằng.

Definition (English Meaning)

The act of causing something to be unsteady or unstable; the process of losing equilibrium.

Ví dụ Thực tế với 'Unbalancing'

  • "The unbalancing of the economy led to widespread unemployment."

    "Sự mất cân bằng của nền kinh tế đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng."

  • "The unbalancing of power in the region created new tensions."

    "Sự mất cân bằng quyền lực trong khu vực đã tạo ra những căng thẳng mới."

  • "The economic crisis was unbalancing many small businesses."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế đang làm mất cân bằng nhiều doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unbalancing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unbalancing (sự mất cân bằng)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

balancing(làm cân bằng)
stabilizing(làm ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unbalancing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một quá trình hoặc hành động đang diễn ra, dẫn đến sự mất cân bằng. Khác với 'imbalance' (sự mất cân bằng) chỉ trạng thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Unbalancing of' thường dùng để chỉ việc gây mất cân bằng của một đối tượng cụ thể. 'Unbalancing in' thường dùng để chỉ sự mất cân bằng trong một hệ thống hoặc lĩnh vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbalancing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)