recalibration
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recalibration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hiệu chỉnh lại; quá trình điều chỉnh hoặc sửa chữa một dụng cụ đo lường hoặc một quy trình.
Definition (English Meaning)
The act of recalibrating; the process of adjusting or correcting a measuring instrument or process.
Ví dụ Thực tế với 'Recalibration'
-
"Regular recalibration of the testing equipment is essential for accurate results."
"Việc hiệu chỉnh lại thường xuyên thiết bị kiểm tra là rất cần thiết để có kết quả chính xác."
-
"The factory requires annual recalibration of its machinery."
"Nhà máy yêu cầu hiệu chỉnh lại máy móc hàng năm."
-
"The psychologist suggested a recalibration of our expectations."
"Nhà tâm lý học đề nghị điều chỉnh lại những kỳ vọng của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recalibration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recalibration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recalibration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Recalibration thường liên quan đến việc đưa một hệ thống hoặc thiết bị trở lại trạng thái hoạt động tối ưu hoặc chính xác sau khi có sự sai lệch hoặc thay đổi. Nó thường liên quan đến các thiết bị chính xác, hệ thống điều khiển hoặc các quy trình quan trọng đòi hỏi độ chính xác cao. Khác với 'calibration' (hiệu chỉnh) ban đầu, 'recalibration' ngụ ý một sự hiệu chỉnh lặp lại hoặc bổ sung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Recalibration of’ thường chỉ đối tượng được hiệu chỉnh lại (ví dụ: recalibration of the instruments). ‘Recalibration for’ chỉ mục đích của việc hiệu chỉnh lại (ví dụ: recalibration for improved accuracy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recalibration'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Recalibration of the equipment is essential for accurate results.
|
Việc hiệu chỉnh lại thiết bị là rất cần thiết để có kết quả chính xác. |
| Phủ định |
Avoiding recalibration can lead to significant errors in the experiment.
|
Việc tránh hiệu chỉnh lại có thể dẫn đến những sai sót đáng kể trong thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Is recalibration scheduled before the next production run?
|
Việc hiệu chỉnh lại có được lên lịch trước lần sản xuất tiếp theo không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The device needs recalibration to function properly.
|
Thiết bị cần được hiệu chỉnh lại để hoạt động bình thường. |
| Phủ định |
Under no circumstances should recalibration of the system be delayed.
|
Trong bất kỳ trường hợp nào cũng không nên trì hoãn việc hiệu chỉnh lại hệ thống. |