miscalibration
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miscalibration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị hiệu chỉnh sai; một sự hiệu chỉnh bị lỗi hoặc không chính xác.
Definition (English Meaning)
The state of being incorrectly calibrated; a faulty or inaccurate calibration.
Ví dụ Thực tế với 'Miscalibration'
-
"The miscalibration of the measuring instrument led to inaccurate results."
"Sự hiệu chỉnh sai của thiết bị đo đã dẫn đến kết quả không chính xác."
-
"The model suffered from miscalibration, leading to poor predictions."
"Mô hình bị hiệu chỉnh sai, dẫn đến dự đoán kém."
-
"Addressing the miscalibration issue is crucial for improving the reliability of the system."
"Giải quyết vấn đề hiệu chỉnh sai là rất quan trọng để cải thiện độ tin cậy của hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miscalibration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: miscalibration
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miscalibration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, khoa học, và thống kê để chỉ ra sự sai lệch hoặc không chính xác trong quá trình hiệu chỉnh một thiết bị, hệ thống, hoặc mô hình. Nó nhấn mạnh rằng sự sai lệch này là do lỗi trong quá trình hiệu chỉnh chứ không phải là lỗi ngẫu nhiên hay do các yếu tố khác. Ví dụ, một thiết bị đo lường có thể bị miscalibration nếu các thông số ban đầu được thiết lập không chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'miscalibration of' thường đi với đối tượng bị hiệu chỉnh sai (ví dụ: miscalibration of the instrument). 'miscalibration in' thường đi với lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể mà sự hiệu chỉnh sai xảy ra (ví dụ: miscalibration in the model's parameters).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miscalibration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.