(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ receivership
C1

receivership

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự quản lý tài sản tình trạng quản lý tài sản quá trình quản lý tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Receivership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng một công ty khi một người quản lý tài sản (receiver) kiểm soát tài sản và hoạt động của công ty đó, thường là do khó khăn tài chính.

Definition (English Meaning)

The state of a company when a receiver is in control of its assets and operations, typically due to financial difficulties.

Ví dụ Thực tế với 'Receivership'

  • "The company was placed in receivership after failing to meet its debt obligations."

    "Công ty đã bị đưa vào tình trạng quản lý tài sản sau khi không đáp ứng được các nghĩa vụ nợ."

  • "The court appointed a receiver to oversee the company's assets during receivership."

    "Tòa án đã chỉ định một người quản lý tài sản để giám sát tài sản của công ty trong quá trình quản lý tài sản."

  • "The bank initiated receivership proceedings to recover its loan."

    "Ngân hàng đã khởi xướng thủ tục quản lý tài sản để thu hồi khoản vay của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Receivership'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: receivership
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

administration(quản trị)
liquidation(thanh lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Receivership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Receivership là một thủ tục pháp lý trong đó một người được chỉ định bởi tòa án hoặc chủ nợ (receiver) tiếp quản quyền kiểm soát tài sản và hoạt động của một công ty đang gặp khó khăn tài chính. Receiver có trách nhiệm quản lý tài sản để trả nợ cho các chủ nợ. Khác với 'bankruptcy' (phá sản) ở chỗ receivership tập trung vào việc quản lý tài sản để trả nợ, trong khi bankruptcy có thể bao gồm thanh lý tài sản và xóa nợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

‘In receivership’ chỉ tình trạng công ty đang trong quá trình receivership. ‘Under receivership’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh rằng công ty đang chịu sự quản lý của receiver.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Receivership'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)