recent epoch
Danh từ (kết hợp)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recent epoch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian tương đối ngắn trong lịch sử địa chất, đặc biệt là phần gần đây nhất của một kỷ (epoch).
Definition (English Meaning)
A relatively short period of time in geological history, specifically the most recent portion of an epoch.
Ví dụ Thực tế với 'Recent epoch'
-
"The diversification of mammals largely occurred in the recent epoch."
"Sự đa dạng hóa của các loài động vật có vú phần lớn diễn ra trong kỷ gần đây."
-
"The study focuses on environmental changes during the recent epoch."
"Nghiên cứu tập trung vào những thay đổi môi trường trong kỷ gần đây."
-
"Fossil records from the recent epoch show a rapid increase in hominid species."
"Hồ sơ hóa thạch từ kỷ gần đây cho thấy sự gia tăng nhanh chóng của các loài Hominidae (người)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recent epoch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: epoch
- Adjective: recent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recent epoch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên như địa chất học và cổ sinh vật học để chỉ một giai đoạn cụ thể trong lịch sử Trái Đất hoặc lịch sử của một loài. 'Recent' nhấn mạnh tính gần đây so với các kỷ khác, nhưng vẫn có thể kéo dài hàng triệu năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ thời điểm, ví dụ: 'These changes occurred in the recent epoch.' 'During' cũng có thể được dùng tương tự, ví dụ: 'During the recent epoch, significant climate shifts occurred.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recent epoch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.