recess
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recess'
Giải nghĩa Tiếng Việt
giờ ra chơi (ở trường); thời gian nghỉ giải lao
Definition (English Meaning)
a short period of time when children are allowed to play outside during the school day
Ví dụ Thực tế với 'Recess'
-
"The children ran out to the playground during recess."
"Bọn trẻ chạy ra sân chơi trong giờ ra chơi."
-
"The market is in recess until the New Year."
"Thị trường tạm ngưng hoạt động cho đến năm mới."
-
"He likes to read a book in the recess."
"Anh ấy thích đọc sách trong hốc tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recess'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recess
- Verb: recess
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recess'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ thời gian nghỉ giữa các tiết học ở trường, khi học sinh có thể ra ngoài chơi, thư giãn. Nó cũng có thể ám chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn trong một phiên tòa hoặc phiên họp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at recess (vào giờ ra chơi); during recess (trong giờ ra chơi)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recess'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the parliament had not recessed early, the new law would have been debated thoroughly.
|
Nếu quốc hội không giải lao sớm, luật mới đã được tranh luận kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
If the judge hadn't recessed the trial, we might not have found the crucial evidence.
|
Nếu thẩm phán không tạm dừng phiên tòa, chúng tôi có lẽ đã không tìm thấy bằng chứng quan trọng. |
| Nghi vấn |
Would the students have enjoyed their playtime more if they had not had such a long recess?
|
Liệu học sinh có thích giờ chơi của mình hơn nếu họ không có giờ giải lao dài như vậy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Recess now!
|
Ra chơi ngay bây giờ! |
| Phủ định |
Don't recess yet!
|
Đừng ra chơi vội! |
| Nghi vấn |
Do recess outdoors to get some fresh air!
|
Hãy ra chơi ngoài trời để hít thở không khí trong lành! |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students are recessing in the schoolyard right now.
|
Học sinh đang giải lao ở sân trường ngay bây giờ. |
| Phủ định |
The government is not recessing Parliament this week.
|
Chính phủ không tạm dừng hoạt động của Quốc hội trong tuần này. |
| Nghi vấn |
Is the court recessing for lunch?
|
Tòa án có đang tạm nghỉ để ăn trưa không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' recess is always filled with laughter and games.
|
Giờ giải lao của học sinh luôn tràn ngập tiếng cười và trò chơi. |
| Phủ định |
The teachers' recess isn't as long as the students'.
|
Giờ giải lao của giáo viên không dài bằng giờ giải lao của học sinh. |
| Nghi vấn |
Is the girls' recess more active than the boys'?
|
Giờ giải lao của các bạn nữ có năng động hơn các bạn nam không? |