(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recess
B1

recess

noun

Nghĩa tiếng Việt

giờ ra chơi thời gian giải lao sự tạm nghỉ hốc tường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recess'

Giải nghĩa Tiếng Việt

giờ ra chơi (ở trường); thời gian nghỉ giải lao

Definition (English Meaning)

a short period of time when children are allowed to play outside during the school day

Ví dụ Thực tế với 'Recess'

  • "The children ran out to the playground during recess."

    "Bọn trẻ chạy ra sân chơi trong giờ ra chơi."

  • "The market is in recess until the New Year."

    "Thị trường tạm ngưng hoạt động cho đến năm mới."

  • "He likes to read a book in the recess."

    "Anh ấy thích đọc sách trong hốc tường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recess'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recess
  • Verb: recess
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

break(giờ giải lao, sự nghỉ ngơi)
interval(khoảng thời gian, khoảng cách)
pause(sự tạm dừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

playground(sân chơi)
classroom(phòng học)
courtroom(phòng xử án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Công việc Địa lý (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Recess'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ thời gian nghỉ giữa các tiết học ở trường, khi học sinh có thể ra ngoài chơi, thư giãn. Nó cũng có thể ám chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi ngắn trong một phiên tòa hoặc phiên họp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at during

at recess (vào giờ ra chơi); during recess (trong giờ ra chơi)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recess'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the parliament had not recessed early, the new law would have been debated thoroughly.
Nếu quốc hội không giải lao sớm, luật mới đã được tranh luận kỹ lưỡng.
Phủ định
If the judge hadn't recessed the trial, we might not have found the crucial evidence.
Nếu thẩm phán không tạm dừng phiên tòa, chúng tôi có lẽ đã không tìm thấy bằng chứng quan trọng.
Nghi vấn
Would the students have enjoyed their playtime more if they had not had such a long recess?
Liệu học sinh có thích giờ chơi của mình hơn nếu họ không có giờ giải lao dài như vậy không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Recess now!
Ra chơi ngay bây giờ!
Phủ định
Don't recess yet!
Đừng ra chơi vội!
Nghi vấn
Do recess outdoors to get some fresh air!
Hãy ra chơi ngoài trời để hít thở không khí trong lành!

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students are recessing in the schoolyard right now.
Học sinh đang giải lao ở sân trường ngay bây giờ.
Phủ định
The government is not recessing Parliament this week.
Chính phủ không tạm dừng hoạt động của Quốc hội trong tuần này.
Nghi vấn
Is the court recessing for lunch?
Tòa án có đang tạm nghỉ để ăn trưa không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' recess is always filled with laughter and games.
Giờ giải lao của học sinh luôn tràn ngập tiếng cười và trò chơi.
Phủ định
The teachers' recess isn't as long as the students'.
Giờ giải lao của giáo viên không dài bằng giờ giải lao của học sinh.
Nghi vấn
Is the girls' recess more active than the boys'?
Giờ giải lao của các bạn nữ có năng động hơn các bạn nam không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)