(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ courtroom
B2

courtroom

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng xử án phòng xét xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courtroom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phòng xử án, phòng xét xử; nơi các vụ án được xét xử.

Definition (English Meaning)

A room where legal cases are heard.

Ví dụ Thực tế với 'Courtroom'

  • "The defendant waited nervously in the courtroom."

    "Bị cáo lo lắng chờ đợi trong phòng xử án."

  • "The courtroom was packed with reporters."

    "Phòng xử án chật kín phóng viên."

  • "The trial will be held in courtroom number 3."

    "Phiên tòa sẽ được tổ chức tại phòng xử án số 3."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Courtroom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: courtroom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Courtroom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'courtroom' chỉ cụ thể căn phòng được thiết kế và sử dụng cho các phiên tòa. Nó bao gồm khu vực dành cho thẩm phán, luật sư, bồi thẩm đoàn, bị cáo/nguyên đơn và khán giả. Không nên nhầm lẫn với 'court' (tòa án) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả hệ thống tòa án, quá trình xét xử và những người liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in inside

'in the courtroom' và 'inside the courtroom' đều có nghĩa là 'trong phòng xử án'. 'In' được sử dụng phổ biến hơn. Cả hai đều chỉ vị trí bên trong phòng xử án.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Courtroom'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer presented compelling evidence in the courtroom, after the jury had been selected.
Luật sư đã trình bày bằng chứng thuyết phục trong phòng xử án, sau khi bồi thẩm đoàn đã được chọn.
Phủ định
The defendant didn't appear nervous in the courtroom, although he faced serious charges.
Bị cáo không tỏ ra lo lắng trong phòng xử án, mặc dù anh ta phải đối mặt với những cáo buộc nghiêm trọng.
Nghi vấn
Did the witness change his testimony in the courtroom because he felt intimidated?
Nhân chứng có thay đổi lời khai trong phòng xử án vì anh ta cảm thấy bị đe dọa không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer presented compelling evidence in the courtroom.
Luật sư đã trình bày bằng chứng thuyết phục trong phòng xử án.
Phủ định
There weren't enough seats in the courtroom for all the spectators.
Không có đủ chỗ ngồi trong phòng xử án cho tất cả khán giả.
Nghi vấn
Was the defendant present in the courtroom?
Bị cáo có mặt trong phòng xử án không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer presented strong evidence in the courtroom.
Luật sư đã trình bày bằng chứng thuyết phục tại phòng xử án.
Phủ định
The defendant was not present in the courtroom during the verdict.
Bị cáo không có mặt tại phòng xử án trong lúc tuyên án.
Nghi vấn
Was there a large crowd gathered outside the courtroom?
Có đám đông lớn tụ tập bên ngoài phòng xử án không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The courtroom was filled with anticipation before the trial began.
Phòng xử án tràn ngập sự mong đợi trước khi phiên tòa bắt đầu.
Phủ định
The courtroom was not being used that day because the judge was on leave.
Phòng xử án không được sử dụng vào ngày hôm đó vì thẩm phán đang nghỉ phép.
Nghi vấn
Will the courtroom be cleaned before the next hearing?
Phòng xử án sẽ được dọn dẹp trước phiên điều trần tiếp theo chứ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the trial had taken place in the courtroom.
Cô ấy nói rằng phiên tòa đã diễn ra trong phòng xử án.
Phủ định
He told me that he had not been allowed to enter the courtroom.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không được phép vào phòng xử án.
Nghi vấn
The lawyer asked if the evidence had been presented in the courtroom.
Luật sư hỏi liệu bằng chứng đã được trình bày trong phòng xử án hay chưa.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the trial begins, the cleaning crew will have sanitized the courtroom.
Trước khi phiên tòa bắt đầu, đội vệ sinh sẽ đã khử trùng phòng xử án.
Phủ định
By the end of the day, the lawyers won't have left the courtroom.
Vào cuối ngày, các luật sư sẽ vẫn chưa rời khỏi phòng xử án.
Nghi vấn
Will the jury have reached a verdict before the courtroom closes?
Liệu bồi thẩm đoàn sẽ đã đạt được phán quyết trước khi phòng xử án đóng cửa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)