(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ session
B1

session

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phiên buổi kỳ họp phiên làm việc (IT)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Session'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một khoảng thời gian hoặc cuộc họp dành riêng cho một hoạt động cụ thể

Definition (English Meaning)

a period of time or meeting devoted to a particular activity

Ví dụ Thực tế với 'Session'

  • "The training session lasted for two hours."

    "Buổi đào tạo kéo dài hai tiếng."

  • "The therapy sessions helped her to cope with her anxiety."

    "Các buổi trị liệu đã giúp cô ấy đối phó với sự lo lắng của mình."

  • "The parliamentary session was adjourned until next week."

    "Phiên họp quốc hội đã bị hoãn lại đến tuần sau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Session'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

break(giải lao)
recess(thời gian nghỉ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Giáo dục Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Session'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'session' có thể chỉ một khoảng thời gian liên tục (ví dụ: 'a recording session') hoặc một cuộc họp chính thức (ví dụ: 'a parliamentary session'). Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường đề cập đến một khoảng thời gian người dùng tương tác với hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during of

'in session' có nghĩa là đang trong một buổi làm việc hoặc cuộc họp. 'during the session' ám chỉ một sự kiện xảy ra trong buổi đó. 'session of' dùng để chỉ một loại buổi họp cụ thể (ví dụ, 'a session of parliament').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Session'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)