(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recital
B2

recital

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buổi độc tấu buổi biểu diễn bản tường trình bản kể lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi biểu diễn công khai âm nhạc hoặc thơ ca, thường được trình diễn bởi một người hoặc một nhóm nhỏ.

Definition (English Meaning)

A public performance of music or poetry, typically given by a single person or a small group.

Ví dụ Thực tế với 'Recital'

  • "She gave a piano recital at Carnegie Hall."

    "Cô ấy đã có một buổi độc tấu piano tại Carnegie Hall."

  • "The dance recital was a great success."

    "Buổi biểu diễn múa đã rất thành công."

  • "The lawyer gave a recital of the events leading up to the accident."

    "Luật sư đã tường trình lại các sự kiện dẫn đến vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

performance(biểu diễn)
concert(hòa nhạc)
account(tường trình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

aria(khúc aria) sonata(sonata)
solo(độc tấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Biểu diễn nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Recital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recital' thường được sử dụng để chỉ các buổi biểu diễn trang trọng, có tính chất trình diễn kỹ thuật và nghệ thuật cao. Nó khác với 'concert' ở chỗ thường tập trung vào một nghệ sĩ hoặc một nhóm nhỏ và có tính chất cá nhân hơn. So với 'performance' thì 'recital' mang tính chuyên nghiệp và có chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at of

Ví dụ: 'in a recital' (trong một buổi độc tấu), 'at a recital' (tại một buổi độc tấu), 'a recital of poetry' (một buổi ngâm thơ). Giới từ 'of' thường đi kèm với thể loại hoặc tác phẩm được trình diễn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recital'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, whose recital showcased impressive talent, received a standing ovation.
Người học sinh, mà buổi biểu diễn của người đó thể hiện tài năng ấn tượng, đã nhận được một tràng pháo tay nhiệt liệt.
Phủ định
The recital, which was supposed to start at 7 PM, didn't begin until 7:30 PM due to technical difficulties.
Buổi biểu diễn, đáng lẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối, đã không bắt đầu cho đến 7:30 tối do sự cố kỹ thuật.
Nghi vấn
Is the recital, which features a piece by Bach, open to the public?
Buổi biểu diễn, có một tác phẩm của Bach, có mở cửa cho công chúng không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The annual piano recital is usually anticipated with great excitement by the students.
Buổi độc tấu piano hàng năm thường được các học sinh mong đợi với sự phấn khích lớn.
Phủ định
The violin recital was not attended by many people due to the heavy rain.
Buổi độc tấu violin không được nhiều người tham dự do trời mưa lớn.
Nghi vấn
Will a special song recital be given for the school's anniversary?
Liệu một buổi biểu diễn bài hát đặc biệt có được tổ chức nhân dịp kỷ niệm ngày thành lập trường không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience was applauding enthusiastically during the piano recital last night.
Khán giả đã vỗ tay nhiệt tình trong suốt buổi độc tấu piano tối qua.
Phủ định
She wasn't enjoying the recital because the singer was off-key.
Cô ấy đã không thích buổi biểu diễn vì ca sĩ hát lạc tông.
Nghi vấn
Were they recording the recital for future broadcast?
Họ có đang thu âm buổi biểu diễn để phát sóng trong tương lai không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had practiced diligently for weeks before the recital.
Cô ấy đã luyện tập chăm chỉ hàng tuần trước buổi biểu diễn.
Phủ định
They had not expected such a large crowd at the recital.
Họ đã không mong đợi một đám đông lớn như vậy tại buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Had he ever attended a piano recital before that evening?
Trước tối đó, anh ấy đã từng tham dự một buổi biểu diễn piano nào chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has given a piano recital every year since she was five.
Cô ấy đã biểu diễn độc tấu piano mỗi năm kể từ khi cô ấy năm tuổi.
Phủ định
They haven't attended a single recital this season.
Họ đã không tham dự bất kỳ buổi biểu diễn độc tấu nào trong mùa này.
Nghi vấn
Has he ever performed in a violin recital before?
Trước đây anh ấy đã từng biểu diễn trong một buổi độc tấu vĩ cầm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)