(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sonata
B2

sonata

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bản sonata
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sonata'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tác phẩm âm nhạc viết cho nhạc cụ, thường gồm nhiều chương, dành cho một hoặc hai người chơi.

Definition (English Meaning)

An instrumental composition, typically in several movements, for one or two players.

Ví dụ Thực tế với 'Sonata'

  • "Beethoven's Piano Sonata No. 14 is often referred to as the Moonlight Sonata."

    "Bản Sonata cho piano số 14 của Beethoven thường được gọi là Sonata Ánh Trăng."

  • "She played a beautiful sonata on the piano."

    "Cô ấy đã chơi một bản sonata rất hay trên đàn piano."

  • "The violin sonata was particularly moving."

    "Bản sonata cho violin đặc biệt cảm động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sonata'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sonata
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

concerto(bản công-xéc-tô) symphony(bản giao hưởng)
movement(chương (trong tác phẩm âm nhạc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Sonata'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sonata là một thể loại âm nhạc cổ điển quan trọng, thường có cấu trúc gồm ba hoặc bốn chương (movements) với các hình thức và tốc độ khác nhau. Chương đầu tiên thường ở hình thức sonata (sonata form), chương thứ hai thường chậm rãi và du dương, chương thứ ba có thể là một điệu nhảy như minuet hoặc scherzo, và chương cuối thường nhanh và sôi động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sonata'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)