(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reciter
B2

reciter

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người ngâm thơ người đọc diễn cảm người kể chuyện (theo lối diễn ngâm)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reciter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ngâm thơ, kể chuyện hoặc trình bày một tác phẩm văn học cho khán giả.

Definition (English Meaning)

A person who recites something, especially a poem or other literary work, to an audience.

Ví dụ Thực tế với 'Reciter'

  • "The reciter captivated the audience with her passionate delivery of the poem."

    "Người ngâm thơ đã thu hút khán giả bằng cách diễn giải bài thơ một cách đầy đam mê."

  • "He is a famous reciter of classical poems."

    "Ông ấy là một người ngâm thơ cổ điển nổi tiếng."

  • "The event featured several reciters of traditional stories."

    "Sự kiện có sự tham gia của nhiều người ngâm các câu chuyện truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reciter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reciter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

poet(nhà thơ) author(tác giả)
speaker(diễn giả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Reciter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reciter' thường được dùng để chỉ người biểu diễn một tác phẩm văn học đã được viết sẵn, thay vì tự sáng tác. Nó nhấn mạnh khả năng truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa của tác phẩm thông qua giọng đọc, ngữ điệu. So với 'reader', 'reciter' mang tính nghệ thuật và biểu diễn cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường đi sau 'reciter' để chỉ tác phẩm được ngâm, ví dụ: 'a reciter of poetry'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reciter'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The competition highlighted several talented reciters: individuals who could bring poetry to life with their voices.
Cuộc thi đã làm nổi bật một số người ngâm thơ tài năng: những cá nhân có thể thổi hồn vào thơ ca bằng giọng nói của họ.
Phủ định
Not every contestant was a skilled reciter: some struggled with pronunciation, others with rhythm.
Không phải thí sinh nào cũng là người ngâm thơ giỏi: một số gặp khó khăn với cách phát âm, những người khác với nhịp điệu.
Nghi vấn
Was she truly a dedicated reciter: someone who practiced daily, or simply a gifted amateur?
Cô ấy có thực sự là một người ngâm thơ tận tâm không: một người luyện tập hàng ngày, hay chỉ là một người nghiệp dư có năng khiếu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)