reckon
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reckon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghĩ hoặc cho là cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To think or suppose something.
Ví dụ Thực tế với 'Reckon'
-
"I reckon it's going to rain later."
"Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa sau đó."
-
"I reckon it'll cost about $50."
"Tôi ước tính nó sẽ tốn khoảng 50 đô la."
-
"Do you reckon they'll come?"
"Bạn có nghĩ họ sẽ đến không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Reckon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reckon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để diễn tả ý kiến hoặc niềm tin không hoàn toàn chắc chắn. Mức độ tin cậy thấp hơn 'know' hoặc 'believe', thường mang tính phỏng đoán hoặc ước lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
reckon with: đối phó với; reckon on: dựa vào, tin vào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reckon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.