(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reckon
B1

reckon

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nghĩ rằng ước tính tính toán cho là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reckon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghĩ hoặc cho là cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To think or suppose something.

Ví dụ Thực tế với 'Reckon'

  • "I reckon it's going to rain later."

    "Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa sau đó."

  • "I reckon it'll cost about $50."

    "Tôi ước tính nó sẽ tốn khoảng 50 đô la."

  • "Do you reckon they'll come?"

    "Bạn có nghĩ họ sẽ đến không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reckon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

know(biết)
disbelieve(không tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Reckon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để diễn tả ý kiến hoặc niềm tin không hoàn toàn chắc chắn. Mức độ tin cậy thấp hơn 'know' hoặc 'believe', thường mang tính phỏng đoán hoặc ước lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

reckon with: đối phó với; reckon on: dựa vào, tin vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reckon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)