(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppose
B1

suppose

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cho là giả sử tưởng rằng nghĩ rằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cho là, giả sử, nghĩ rằng

Definition (English Meaning)

to assume to be true or real; imagine

Ví dụ Thực tế với 'Suppose'

  • "I suppose you're right."

    "Tôi cho là bạn đúng."

  • "Suppose it rains, what will we do?"

    "Giả sử trời mưa, chúng ta sẽ làm gì?"

  • "I suppose so."

    "Tôi cho là vậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

know(biết)
prove(chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Suppose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'suppose' thường được sử dụng để diễn tả một giả định, một ý kiến hoặc một khả năng có thể xảy ra. Nó có sắc thái nhẹ hơn so với 'assume', thường chỉ một giả định không có bằng chứng rõ ràng. 'Believe' mạnh hơn 'suppose', thể hiện một niềm tin vững chắc hơn. 'Guess' gần nghĩa với 'suppose' nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn và thường dựa trên trực giác hơn là suy luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to that

'Supposed to' mang nghĩa 'được cho là', 'phải', hoặc 'nên'. Ví dụ: 'You are supposed to be working' (Bạn phải đang làm việc chứ). 'Suppose that' được dùng để giới thiệu một mệnh đề giả định. Ví dụ: 'Suppose that it rains tomorrow, what will we do?' (Giả sử ngày mai trời mưa thì chúng ta sẽ làm gì?)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)