suppose
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cho là, giả sử, nghĩ rằng
Definition (English Meaning)
to assume to be true or real; imagine
Ví dụ Thực tế với 'Suppose'
-
"I suppose you're right."
"Tôi cho là bạn đúng."
-
"Suppose it rains, what will we do?"
"Giả sử trời mưa, chúng ta sẽ làm gì?"
-
"I suppose so."
"Tôi cho là vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suppose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suppose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'suppose' thường được sử dụng để diễn tả một giả định, một ý kiến hoặc một khả năng có thể xảy ra. Nó có sắc thái nhẹ hơn so với 'assume', thường chỉ một giả định không có bằng chứng rõ ràng. 'Believe' mạnh hơn 'suppose', thể hiện một niềm tin vững chắc hơn. 'Guess' gần nghĩa với 'suppose' nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn và thường dựa trên trực giác hơn là suy luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Supposed to' mang nghĩa 'được cho là', 'phải', hoặc 'nên'. Ví dụ: 'You are supposed to be working' (Bạn phải đang làm việc chứ). 'Suppose that' được dùng để giới thiệu một mệnh đề giả định. Ví dụ: 'Suppose that it rains tomorrow, what will we do?' (Giả sử ngày mai trời mưa thì chúng ta sẽ làm gì?)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppose'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.