(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ calculate
B1

calculate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tính tính toán ước tính dự tính tính nhẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calculate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính toán, xác định (điều gì đó) bằng toán học.

Definition (English Meaning)

To determine (something) mathematically.

Ví dụ Thực tế với 'Calculate'

  • "We need to calculate the cost of the project."

    "Chúng ta cần tính toán chi phí của dự án."

  • "The program can calculate complex equations."

    "Chương trình có thể tính toán các phương trình phức tạp."

  • "You need to calculate your expenses before making a budget."

    "Bạn cần tính toán chi phí của bạn trước khi lập ngân sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Calculate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

guess(đoán)
speculate(suy đoán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Kinh tế Khoa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Calculate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'calculate' thường dùng để chỉ việc thực hiện các phép toán để tìm ra một kết quả cụ thể. Nó có thể ám chỉ việc sử dụng máy tính, công thức hoặc quy trình phức tạp. So sánh với 'estimate' (ước tính), 'calculate' nhấn mạnh vào độ chính xác và phương pháp tính toán cụ thể, trong khi 'estimate' chỉ đưa ra một giá trị gần đúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

'Calculate on' thường đi với một kết quả hoặc sự kiện dự kiến: 'We are calculating on a profit this year.' ('Chúng tôi đang tính toán dựa trên lợi nhuận trong năm nay'). 'Calculate into' dùng để chỉ việc một yếu tố nào đó được đưa vào quá trình tính toán: 'The cost of materials is calculated into the final price.' ('Chi phí vật liệu được tính vào giá cuối cùng').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Calculate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)