acknowledged
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được chấp nhận hoặc công nhận rộng rãi.
Definition (English Meaning)
Generally accepted or recognized.
Ví dụ Thực tế với 'Acknowledged'
-
"She is an acknowledged expert in her field."
"Cô ấy là một chuyên gia được công nhận trong lĩnh vực của mình."
-
"The acknowledged leader of the movement."
"Nhà lãnh đạo được công nhận của phong trào."
-
"It is an acknowledged fact that smoking is harmful to health."
"Một thực tế được thừa nhận là hút thuốc có hại cho sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: acknowledge
- Adjective: acknowledged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acknowledged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'acknowledged' thường được dùng để mô tả một sự thật, thành tựu, hoặc phẩm chất đã được nhiều người biết đến và công nhận. Nó nhấn mạnh tính phổ biến của sự chấp nhận hoặc công nhận này. Ví dụ, 'an acknowledged expert' ngụ ý rằng chuyên môn của người đó đã được nhiều người trong lĩnh vực đó thừa nhận. Nó khác với 'recognized' ở chỗ 'recognized' có thể chỉ một số người nhất định công nhận, trong khi 'acknowledged' mang ý nghĩa phổ quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledged'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her talent is widely acknowledged.
|
Ồ, tài năng của cô ấy được công nhận rộng rãi. |
| Phủ định |
Alas, his efforts were not acknowledged.
|
Than ôi, những nỗ lực của anh ấy đã không được công nhận. |
| Nghi vấn |
Hey, is that painting acknowledged as a masterpiece?
|
Này, bức tranh đó có được công nhận là một kiệt tác không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having acknowledged her error, Sarah, to her credit, immediately apologized.
|
Sau khi thừa nhận lỗi của mình, Sarah, đáng khen thay, đã lập tức xin lỗi. |
| Phủ định |
He did not acknowledge, even when presented with clear evidence, the severity of his actions, and this stubbornness caused further problems.
|
Anh ta đã không thừa nhận, ngay cả khi được trình bày bằng chứng rõ ràng, mức độ nghiêm trọng của hành động của mình, và sự bướng bỉnh này đã gây ra thêm nhiều vấn đề. |
| Nghi vấn |
Professor, have you acknowledged the receipt of my assignment?
|
Thưa Giáo sư, thầy đã xác nhận việc nhận bài tập của em chưa ạ? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my efforts had been acknowledged by the company.
|
Tôi ước rằng những nỗ lực của tôi đã được công ty ghi nhận. |
| Phủ định |
If only my contribution hadn't been acknowledged so late; it would have made a bigger difference.
|
Giá mà sự đóng góp của tôi không bị ghi nhận muộn như vậy; nó đã có thể tạo ra sự khác biệt lớn hơn. |
| Nghi vấn |
Do you wish that your achievements were acknowledged more often?
|
Bạn có ước rằng những thành tựu của bạn được công nhận thường xuyên hơn không? |