unrecognized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrecognized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được biết đến hoặc nhận ra; không được công nhận.
Definition (English Meaning)
Not known or identified; not recognized.
Ví dụ Thực tế với 'Unrecognized'
-
"His talent was unrecognized until he won the competition."
"Tài năng của anh ấy đã không được công nhận cho đến khi anh ấy thắng cuộc thi."
-
"The dangers of asbestos were unrecognized for many years."
"Những nguy hiểm của amiăng đã không được nhận ra trong nhiều năm."
-
"An unrecognized genius in his own time."
"Một thiên tài không được công nhận trong thời đại của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrecognized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrecognized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrecognized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả điều gì đó không được thừa nhận, chú ý hoặc hiểu đúng mức. Sự khác biệt giữa 'unrecognized' và 'unknown' là 'unknown' chỉ đơn giản là không biết, trong khi 'unrecognized' ám chỉ rằng đáng lẽ phải được biết đến hoặc nhận ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrecognized'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because his talent was unrecognized, he decided to pursue his dreams independently.
|
Vì tài năng của anh ấy không được công nhận, anh ấy quyết định theo đuổi ước mơ của mình một cách độc lập. |
| Phủ định |
Although her contributions were unrecognized at the time, they later became invaluable to the project's success.
|
Mặc dù những đóng góp của cô ấy không được công nhận vào thời điểm đó, nhưng sau này chúng trở nên vô giá đối với sự thành công của dự án. |
| Nghi vấn |
If the painting is unrecognized by art experts, will it still be considered a masterpiece?
|
Nếu bức tranh không được các chuyên gia nghệ thuật công nhận, liệu nó có còn được coi là một kiệt tác không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to feel unrecognized at work before he got promoted.
|
Anh ấy từng cảm thấy không được công nhận trong công việc trước khi được thăng chức. |
| Phủ định |
She didn't use to feel unrecognized for her efforts; now, she does.
|
Cô ấy đã không từng cảm thấy không được công nhận vì những nỗ lực của mình; bây giờ thì cô ấy cảm thấy như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you use to feel unrecognized in your previous role?
|
Bạn có từng cảm thấy không được công nhận trong vai trò trước đây của bạn không? |