(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrecognized
B2

unrecognized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được công nhận không được nhận ra bị lãng quên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrecognized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được biết đến hoặc nhận ra; không được công nhận.

Definition (English Meaning)

Not known or identified; not recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Unrecognized'

  • "His talent was unrecognized until he won the competition."

    "Tài năng của anh ấy đã không được công nhận cho đến khi anh ấy thắng cuộc thi."

  • "The dangers of asbestos were unrecognized for many years."

    "Những nguy hiểm của amiăng đã không được nhận ra trong nhiều năm."

  • "An unrecognized genius in his own time."

    "Một thiên tài không được công nhận trong thời đại của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrecognized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrecognized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unrecognized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để mô tả điều gì đó không được thừa nhận, chú ý hoặc hiểu đúng mức. Sự khác biệt giữa 'unrecognized' và 'unknown' là 'unknown' chỉ đơn giản là không biết, trong khi 'unrecognized' ám chỉ rằng đáng lẽ phải được biết đến hoặc nhận ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrecognized'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because his talent was unrecognized, he decided to pursue his dreams independently.
Vì tài năng của anh ấy không được công nhận, anh ấy quyết định theo đuổi ước mơ của mình một cách độc lập.
Phủ định
Although her contributions were unrecognized at the time, they later became invaluable to the project's success.
Mặc dù những đóng góp của cô ấy không được công nhận vào thời điểm đó, nhưng sau này chúng trở nên vô giá đối với sự thành công của dự án.
Nghi vấn
If the painting is unrecognized by art experts, will it still be considered a masterpiece?
Nếu bức tranh không được các chuyên gia nghệ thuật công nhận, liệu nó có còn được coi là một kiệt tác không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to feel unrecognized at work before he got promoted.
Anh ấy từng cảm thấy không được công nhận trong công việc trước khi được thăng chức.
Phủ định
She didn't use to feel unrecognized for her efforts; now, she does.
Cô ấy đã không từng cảm thấy không được công nhận vì những nỗ lực của mình; bây giờ thì cô ấy cảm thấy như vậy.
Nghi vấn
Did you use to feel unrecognized in your previous role?
Bạn có từng cảm thấy không được công nhận trong vai trò trước đây của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)