(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recombination
C1

recombination

noun

Nghĩa tiếng Việt

tái tổ hợp sự tái tổ hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recombination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tái tổ hợp vật chất di truyền, đặc biệt là bằng cách trao đổi chéo trong nhiễm sắc thể hoặc bằng cách ghép nối nhân tạo các đoạn DNA.

Definition (English Meaning)

The rearrangement of genetic material, especially by crossing over in chromosomes or by the artificial joining of segments of DNA.

Ví dụ Thực tế với 'Recombination'

  • "Genetic recombination during meiosis increases genetic diversity."

    "Sự tái tổ hợp gen trong quá trình giảm phân làm tăng tính đa dạng di truyền."

  • "Homologous recombination is essential for DNA repair."

    "Tái tổ hợp tương đồng rất cần thiết cho việc sửa chữa DNA."

  • "Viral recombination can lead to new strains of viruses."

    "Sự tái tổ hợp virus có thể dẫn đến các chủng virus mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recombination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recombination
  • Adjective: recombinational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

genetic shuffling(xáo trộn gen)
crossing over(trao đổi chéo)

Trái nghĩa (Antonyms)

conservation(sự bảo tồn)
maintenance(sự duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Di truyền học

Ghi chú Cách dùng 'Recombination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Recombination đề cập đến quá trình mà thông tin di truyền được trao đổi giữa các phân tử DNA khác nhau để tạo ra các tổ hợp gen mới. Trong sinh học, nó thường liên quan đến sự trao đổi chéo trong giảm phân, tạo ra sự đa dạng di truyền. Trong công nghệ sinh học, nó có thể liên quan đến việc lắp ráp các đoạn DNA khác nhau trong ống nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between

‘Recombination of genes/DNA’ (tái tổ hợp gen/DNA), ‘Recombination between chromosomes’ (tái tổ hợp giữa các nhiễm sắc thể). 'Of' thường dùng để chỉ vật chất di truyền bị tái tổ hợp. 'Between' dùng để chỉ đối tượng tham gia quá trình tái tổ hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recombination'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In this lab, genetic recombination is carefully controlled by experienced scientists.
Trong phòng thí nghiệm này, sự tái tổ hợp gen được kiểm soát cẩn thận bởi các nhà khoa học có kinh nghiệm.
Phủ định
Without precise methods, recombinational events cannot be accurately measured.
Nếu không có các phương pháp chính xác, các sự kiện tái tổ hợp không thể được đo lường một cách chính xác.
Nghi vấn
Can this specific type of genetic recombination be induced in vitro?
Liệu loại tái tổ hợp gen cụ thể này có thể được gây ra trong ống nghiệm không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Recombination is a fundamental process in genetics.
Sự tái tổ hợp là một quá trình cơ bản trong di truyền học.
Phủ định
Recombination doesn't always lead to beneficial outcomes.
Sự tái tổ hợp không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả có lợi.
Nghi vấn
What causes recombination to occur in cells?
Điều gì gây ra sự tái tổ hợp xảy ra trong tế bào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)