(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ approved
B2

approved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được phê duyệt được chấp thuận đã được thông qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Approved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được chấp thuận chính thức hoặc được coi là thỏa đáng.

Definition (English Meaning)

Officially accepted or considered satisfactory.

Ví dụ Thực tế với 'Approved'

  • "The project was approved by the city council."

    "Dự án đã được hội đồng thành phố phê duyệt."

  • "All applications must be approved before processing."

    "Tất cả các đơn đăng ký phải được phê duyệt trước khi xử lý."

  • "This medicine is approved for use in children."

    "Thuốc này đã được phê duyệt cho sử dụng ở trẻ em."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Approved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: approve
  • Adjective: approved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Approved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một kế hoạch, một sản phẩm, hoặc một hành động đã được phê duyệt bởi một cơ quan có thẩm quyền hoặc được đánh giá cao. 'Approved' nhấn mạnh sự chính thức và sự hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by for

'Approved by' chỉ ra người hoặc cơ quan đã đưa ra sự chấp thuận (ví dụ: 'Approved by the board'). 'Approved for' chỉ ra mục đích hoặc đối tượng mà sự chấp thuận được cấp (ví dụ: 'Approved for use in schools').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Approved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)