remanufacture
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remanufacture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tái sản xuất (một sản phẩm) theo các thông số kỹ thuật của sản phẩm được sản xuất ban đầu.
Definition (English Meaning)
To rebuild (a product) to specifications of the original manufactured product.
Ví dụ Thực tế với 'Remanufacture'
-
"The company remanufactures car engines to reduce waste."
"Công ty tái sản xuất động cơ ô tô để giảm thiểu chất thải."
-
"Remanufactured parts are often cheaper than new ones."
"Các bộ phận tái sản xuất thường rẻ hơn so với các bộ phận mới."
-
"The remanufacturing industry is growing rapidly."
"Ngành công nghiệp tái sản xuất đang phát triển nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remanufacture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remanufacturing
- Verb: remanufacture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remanufacture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Remanufacture bao gồm việc tháo rời, làm sạch, kiểm tra và thay thế các bộ phận bị mòn hoặc hỏng, sau đó lắp ráp lại sản phẩm để đạt chất lượng như mới. Nó khác với 'recycle' (tái chế), là quá trình biến đổi vật liệu đã qua sử dụng thành vật liệu mới, và 'repair' (sửa chữa), chỉ đơn giản là khắc phục các hư hỏng nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'remanufacture for', thường ám chỉ mục đích của việc tái sản xuất, ví dụ: 'remanufacture for reuse'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remanufacture'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to remanufacture the old engines.
|
Công ty quyết định tái sản xuất những động cơ cũ. |
| Phủ định |
They do not remanufacture these parts anymore.
|
Họ không tái sản xuất những bộ phận này nữa. |
| Nghi vấn |
Do they remanufacture electronics at that factory?
|
Họ có tái sản xuất đồ điện tử tại nhà máy đó không? |