(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remanufacture
B2

remanufacture

động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái sản xuất tái chế nâng cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remanufacture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tái sản xuất (một sản phẩm) theo các thông số kỹ thuật của sản phẩm được sản xuất ban đầu.

Definition (English Meaning)

To rebuild (a product) to specifications of the original manufactured product.

Ví dụ Thực tế với 'Remanufacture'

  • "The company remanufactures car engines to reduce waste."

    "Công ty tái sản xuất động cơ ô tô để giảm thiểu chất thải."

  • "Remanufactured parts are often cheaper than new ones."

    "Các bộ phận tái sản xuất thường rẻ hơn so với các bộ phận mới."

  • "The remanufacturing industry is growing rapidly."

    "Ngành công nghiệp tái sản xuất đang phát triển nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remanufacture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remanufacturing
  • Verb: remanufacture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

manufacture(sản xuất)
destroy(phá hủy)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Kỹ thuật Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Remanufacture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Remanufacture bao gồm việc tháo rời, làm sạch, kiểm tra và thay thế các bộ phận bị mòn hoặc hỏng, sau đó lắp ráp lại sản phẩm để đạt chất lượng như mới. Nó khác với 'recycle' (tái chế), là quá trình biến đổi vật liệu đã qua sử dụng thành vật liệu mới, và 'repair' (sửa chữa), chỉ đơn giản là khắc phục các hư hỏng nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Khi sử dụng 'remanufacture for', thường ám chỉ mục đích của việc tái sản xuất, ví dụ: 'remanufacture for reuse'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remanufacture'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to remanufacture the old engines.
Công ty quyết định tái sản xuất những động cơ cũ.
Phủ định
They do not remanufacture these parts anymore.
Họ không tái sản xuất những bộ phận này nữa.
Nghi vấn
Do they remanufacture electronics at that factory?
Họ có tái sản xuất đồ điện tử tại nhà máy đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)